Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8319157RN 48879 |
G.Nhất | 43896 |
G.Nhì | 96795 72578 |
G.Ba | 14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
G.Tư | 2815 7032 3984 4841 |
G.Năm | 1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
G.Sáu | 108 616 731 |
G.Bảy | 96 81 35 00 |
Hà Nội - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 2640 9760 00 | 4841 731 81 | 9172 7032 | 0104 3984 9404 | 6795 2815 35 | 3896 8416 1116 7906 616 96 | 7237 | 2578 5348 1538 108 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 156912110RX 62428 |
G.Nhất | 42840 |
G.Nhì | 13867 38422 |
G.Ba | 87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
G.Tư | 5812 5760 0179 6915 |
G.Năm | 3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
G.Sáu | 385 480 556 |
G.Bảy | 33 79 50 26 |
Hà Nội - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 7100 5760 480 50 | 2051 | 8422 5812 6012 7802 | 5413 33 | 8334 7034 | 6915 2805 385 | 556 26 | 3867 5247 6857 | 3018 2428 | 3529 0179 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 186597QE 09726 |
G.Nhất | 69001 |
G.Nhì | 88521 72106 |
G.Ba | 33089 50376 22475 50825 64991 56524 |
G.Tư | 4190 1276 4568 9341 |
G.Năm | 9892 1594 3719 7089 7169 7046 |
G.Sáu | 279 525 804 |
G.Bảy | 37 76 30 73 |
Hà Nội - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 30 | 9001 8521 4991 9341 | 9892 | 73 | 6524 1594 804 | 2475 0825 525 | 2106 0376 1276 7046 76 9726 | 37 | 4568 | 3089 3719 7089 7169 279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 413861210QN 03418 |
G.Nhất | 94194 |
G.Nhì | 66790 17023 |
G.Ba | 73037 94292 39168 44134 44372 48295 |
G.Tư | 9929 3101 9067 0002 |
G.Năm | 9860 0542 5834 0323 9216 4065 |
G.Sáu | 969 118 886 |
G.Bảy | 16 63 89 61 |
Hà Nội - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 9860 | 3101 61 | 4292 4372 0002 0542 | 7023 0323 63 | 4194 4134 5834 | 8295 4065 | 9216 886 16 | 3037 9067 | 9168 118 3418 | 9929 969 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11074139QX 87082 |
G.Nhất | 76056 |
G.Nhì | 80203 89491 |
G.Ba | 12192 24493 66130 10791 57269 23850 |
G.Tư | 9267 3392 6448 2186 |
G.Năm | 6469 1667 7674 7842 3543 0005 |
G.Sáu | 480 305 679 |
G.Bảy | 66 61 99 84 |
Hà Nội - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 3850 480 | 9491 0791 61 | 2192 3392 7842 7082 | 0203 4493 3543 | 7674 84 | 0005 305 | 6056 2186 66 | 9267 1667 | 6448 | 7269 6469 679 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1011152141214PE 04170 |
G.Nhất | 71985 |
G.Nhì | 43509 16141 |
G.Ba | 58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
G.Tư | 0914 1931 7961 1276 |
G.Năm | 8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
G.Sáu | 496 256 878 |
G.Bảy | 60 34 96 28 |
Hà Nội - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 60 4170 | 6141 8831 5981 1931 7961 | 8042 | 0153 3873 | 3764 0914 34 | 1985 | 1276 2306 496 256 96 | 3697 | 1048 1138 878 28 | 3509 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 61143912PQ 81320 |
G.Nhất | 66553 |
G.Nhì | 90953 75895 |
G.Ba | 87507 18033 11282 88242 46819 07775 |
G.Tư | 9593 9428 1904 9487 |
G.Năm | 3506 4441 8894 8916 3909 4570 |
G.Sáu | 502 305 640 |
G.Bảy | 09 04 40 07 |
Hà Nội - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 640 40 1320 | 4441 | 1282 8242 502 | 6553 0953 8033 9593 | 1904 8894 04 | 5895 7775 305 | 3506 8916 | 7507 9487 07 | 9428 | 6819 3909 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|