Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5314162128HD 69169 |
G.Nhất | 64118 |
G.Nhì | 47084 42711 |
G.Ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.Tư | 9407 4489 0999 1759 |
G.Năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.Sáu | 630 802 403 |
G.Bảy | 03 64 94 72 |
Hà Nội - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 | 2711 | 4742 802 72 | 403 03 | 7084 4014 1414 3594 64 94 | 7445 | 9407 9727 9057 | 4118 4728 | 3859 7949 1409 4489 0999 1759 2299 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1562911457GV 03047 |
G.Nhất | 58941 |
G.Nhì | 47442 56737 |
G.Ba | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G.Tư | 7490 0152 5300 7005 |
G.Năm | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G.Sáu | 385 939 306 |
G.Bảy | 33 86 49 82 |
Hà Nội - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 7490 5300 8500 | 8941 | 7442 0152 82 | 2093 33 | 4885 7005 8175 7425 385 | 7736 306 86 | 6737 5967 5037 6867 3047 | 5948 7138 | 939 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2131211020914GN 39648 |
G.Nhất | 89254 |
G.Nhì | 83310 67194 |
G.Ba | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
G.Tư | 2546 1126 7889 3202 |
G.Năm | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
G.Sáu | 429 531 092 |
G.Bảy | 28 92 23 99 |
Hà Nội - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 4960 8030 | 531 | 3202 092 92 | 7553 6513 8883 23 | 9254 7194 8654 | 1966 2446 2546 1126 | 2727 | 0168 7408 28 9648 | 7889 2819 429 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 761021131812GD 82488 |
G.Nhất | 52311 |
G.Nhì | 07072 42726 |
G.Ba | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
G.Tư | 9404 2834 6012 1448 |
G.Năm | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
G.Sáu | 450 637 460 |
G.Bảy | 25 70 90 13 |
Hà Nội - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 450 460 70 90 | 2311 0481 | 7072 6012 | 6193 13 | 9404 2834 | 7295 25 | 2726 6166 4126 | 9867 1347 637 | 3578 1448 1048 8038 2488 | 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 164181217351FV 48331 |
G.Nhất | 33214 |
G.Nhì | 95565 75869 |
G.Ba | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
G.Tư | 6513 1726 6179 2439 |
G.Năm | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
G.Sáu | 333 911 376 |
G.Bảy | 51 10 20 70 |
Hà Nội - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 20 70 | 2241 5061 911 51 8331 | 0662 6452 7022 | 6513 333 | 3214 4544 | 5565 5035 7065 | 2526 1726 376 | 0958 7408 5718 | 5869 6179 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 934156171219FS 85852 |
G.Nhất | 17339 |
G.Nhì | 81504 61590 |
G.Ba | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
G.Tư | 9488 7388 2208 9004 |
G.Năm | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
G.Sáu | 473 597 056 |
G.Bảy | 42 31 21 27 |
Hà Nội - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 9570 | 9951 3461 31 21 | 42 5852 | 1923 5303 6573 473 | 1504 9004 | 6845 1815 | 5276 056 | 597 27 | 5388 9488 7388 2208 7388 | 7339 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11191420161849FK 87444 |
G.Nhất | 41182 |
G.Nhì | 94959 51442 |
G.Ba | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
G.Tư | 7292 4118 0777 5462 |
G.Năm | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
G.Sáu | 115 186 944 |
G.Bảy | 32 61 77 99 |
Hà Nội - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 2280 | 3301 61 | 1182 1442 0592 7292 5462 32 | 8254 9154 9784 944 7444 | 115 | 4416 186 | 2187 0777 77 | 9528 9028 4118 | 4959 5079 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|