Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1914612983 TE 63557 |
G.Nhất | 25777 |
G.Nhì | 72981 80795 |
G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.Tư | 6959 0953 9021 3290 |
G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.Sáu | 107 335 325 |
G.Bảy | 37 77 74 11 |
Hải Phòng - 20/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 9710 | 2981 0531 9021 11 | 3072 | 0953 | 9944 4314 74 | 0795 7055 7125 335 325 | 5777 1697 107 37 77 3557 | 9498 2568 | 3369 6959 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 971014418511 SX 50628 |
G.Nhất | 85767 |
G.Nhì | 57586 11987 |
G.Ba | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
G.Tư | 5502 7039 3385 5126 |
G.Năm | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
G.Sáu | 001 153 437 |
G.Bảy | 64 30 13 93 |
Hải Phòng - 13/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 9330 30 | 9411 001 | 5502 | 5603 153 13 93 | 3244 64 | 3385 3335 9175 | 7586 5336 5126 3286 | 5767 1987 9557 6197 437 | 0628 | 7039 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15192912101813 SN 48942 |
G.Nhất | 63863 |
G.Nhì | 31618 87422 |
G.Ba | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
G.Tư | 6550 2644 3963 2014 |
G.Năm | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
G.Sáu | 242 719 240 |
G.Bảy | 57 22 63 11 |
Hải Phòng - 06/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 0530 240 | 11 | 7422 242 22 8942 | 3863 3703 0443 3963 63 | 2644 2014 4194 | 9075 | 3526 6576 | 3497 57 | 1618 7878 8748 | 8469 4959 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 261610151178 SE 23796 |
G.Nhất | 73370 |
G.Nhì | 86311 73841 |
G.Ba | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
G.Tư | 9330 3893 1242 3274 |
G.Năm | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
G.Sáu | 472 014 394 |
G.Bảy | 63 91 38 98 |
Hải Phòng - 30/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 9330 | 6311 3841 91 | 1242 472 | 3893 4653 63 | 1254 3274 014 394 | 8755 9665 7195 | 6116 2976 3796 | 9317 6207 3747 | 38 98 | 4809 2329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2031315166514 RX 22265 |
G.Nhất | 72127 |
G.Nhì | 83520 83018 |
G.Ba | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
G.Tư | 4286 7286 9496 3978 |
G.Năm | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
G.Sáu | 986 013 795 |
G.Bảy | 19 06 26 70 |
Hải Phòng - 23/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 3360 70 | 2291 | 4842 | 9823 1723 013 | 9684 | 795 2265 | 8096 4286 7286 9496 3326 986 06 26 | 2127 | 3018 6968 3978 4818 0548 | 9349 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23198157514 RN 82327 |
G.Nhất | 87207 |
G.Nhì | 58978 66424 |
G.Ba | 52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
G.Tư | 0938 1704 1997 5256 |
G.Năm | 9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
G.Sáu | 274 577 200 |
G.Bảy | 32 65 12 52 |
Hải Phòng - 16/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 0420 200 | 2741 5681 3221 | 32 12 52 | 6424 6004 1704 274 | 8515 9835 65 | 5256 7606 | 7207 3307 1997 577 2327 | 8978 0938 3558 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 20198213186 RE 92142 |
G.Nhất | 87433 |
G.Nhì | 67486 01696 |
G.Ba | 80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
G.Tư | 6084 5112 7854 0172 |
G.Năm | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
G.Sáu | 650 632 213 |
G.Bảy | 44 22 64 48 |
Hải Phòng - 09/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 7720 650 | 1681 | 5112 0172 0552 632 22 2142 | 7433 213 | 1574 6084 7854 7204 0334 1214 44 64 | 7486 1696 4326 3076 | 0057 3797 | 48 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|