Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14VN7VN4VN 65897 |
G.Nhất | 62332 |
G.Nhì | 70093 65042 |
G.Ba | 35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
G.Tư | 6248 7459 9477 1095 |
G.Năm | 4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
G.Sáu | 947 744 978 |
G.Bảy | 67 62 74 98 |
Hải Phòng - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3911 | 2332 5042 62 | 0093 5283 1703 | 2314 744 74 | 1095 4885 | 5237 9477 0597 947 67 5897 | 6248 4718 6548 978 98 | 6019 9059 3629 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2VE10VE7VE 16768 |
G.Nhất | 74300 |
G.Nhì | 56212 38614 |
G.Ba | 12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
G.Tư | 4257 6831 5436 4757 |
G.Năm | 9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
G.Sáu | 848 695 479 |
G.Bảy | 81 58 28 27 |
Hải Phòng - 11/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 2250 1680 | 8801 6831 81 | 6212 | 2803 | 8614 2274 5294 | 9395 695 | 5436 | 2467 4257 4757 3687 27 | 3018 2618 3408 848 58 28 6768 | 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10UR6UR4UR 78051 |
G.Nhất | 50790 |
G.Nhì | 13999 29250 |
G.Ba | 45321 16340 24893 74346 09799 54441 |
G.Tư | 5156 1119 4688 9950 |
G.Năm | 3970 0650 4029 0374 2624 7467 |
G.Sáu | 122 376 898 |
G.Bảy | 52 92 91 62 |
Hải Phòng - 04/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 9250 6340 9950 3970 0650 | 5321 4441 91 8051 | 122 52 92 62 | 4893 | 0374 2624 | 4346 5156 376 | 7467 | 4688 898 | 3999 9799 1119 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10UH1UH15UH 98278 |
G.Nhất | 81201 |
G.Nhì | 23668 16446 |
G.Ba | 79568 04190 53102 60629 76636 92133 |
G.Tư | 1723 1954 4764 0054 |
G.Năm | 4458 0754 3811 2723 9929 2364 |
G.Sáu | 078 177 076 |
G.Bảy | 99 57 92 07 |
Hải Phòng - 27/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 | 1201 3811 | 3102 92 | 2133 1723 2723 | 1954 4764 0054 0754 2364 | 6446 6636 076 | 177 57 07 | 3668 9568 4458 078 8278 | 0629 9929 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3UA5UA2UA 02376 |
G.Nhất | 28487 |
G.Nhì | 31125 61008 |
G.Ba | 80165 48033 96770 26101 29253 40460 |
G.Tư | 4440 6056 7593 8101 |
G.Năm | 2498 1355 0030 6556 8453 3044 |
G.Sáu | 086 834 046 |
G.Bảy | 35 83 88 44 |
Hải Phòng - 20/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 0460 4440 0030 | 6101 8101 | 8033 9253 7593 8453 83 | 3044 834 44 | 1125 0165 1355 35 | 6056 6556 086 046 2376 | 8487 | 1008 2498 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7TL10TL4TL 82182 |
G.Nhất | 68797 |
G.Nhì | 12518 28491 |
G.Ba | 88892 99144 42486 82318 97756 62567 |
G.Tư | 1784 5609 8270 4080 |
G.Năm | 3437 3692 0524 6079 7520 3544 |
G.Sáu | 503 374 333 |
G.Bảy | 48 79 26 38 |
Hải Phòng - 13/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 4080 7520 | 8491 | 8892 3692 2182 | 503 333 | 9144 1784 0524 3544 374 | 2486 7756 26 | 8797 2567 3437 | 2518 2318 48 38 | 5609 6079 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7TC5TC11TC 58517 |
G.Nhất | 15045 |
G.Nhì | 36548 93310 |
G.Ba | 79836 21826 14419 62322 27127 96909 |
G.Tư | 6406 8870 0414 9324 |
G.Năm | 9296 2221 0126 3335 8941 0581 |
G.Sáu | 947 666 467 |
G.Bảy | 96 60 31 77 |
Hải Phòng - 06/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 8870 60 | 2221 8941 0581 31 | 2322 | 0414 9324 | 5045 3335 | 9836 1826 6406 9296 0126 666 96 | 7127 947 467 77 8517 | 6548 | 4419 6909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|