Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2ZD12ZD7ZD 82830 |
G.Nhất | 97828 |
G.Nhì | 51651 94234 |
G.Ba | 39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
G.Tư | 2826 7764 1927 2307 |
G.Năm | 9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
G.Sáu | 487 975 228 |
G.Bảy | 84 21 66 25 |
Hải Phòng - 06/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 1640 2830 | 1651 9541 9261 21 | 8143 | 4234 7764 84 | 975 25 | 4756 3456 5076 2826 2026 66 | 4957 1927 2307 1017 487 | 7828 9688 228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7YT9YT11YT 40803 |
G.Nhất | 78281 |
G.Nhì | 35405 76878 |
G.Ba | 45587 03048 86596 36801 45065 39948 |
G.Tư | 9537 3342 6213 0838 |
G.Năm | 6352 9422 3465 1631 9325 1345 |
G.Sáu | 303 038 134 |
G.Bảy | 47 35 66 78 |
Hải Phòng - 29/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8281 6801 1631 | 3342 6352 9422 | 6213 303 0803 | 134 | 5405 5065 3465 9325 1345 35 | 6596 66 | 5587 9537 47 | 6878 3048 9948 0838 038 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13YL10YL7YL 75178 |
G.Nhất | 51146 |
G.Nhì | 71345 82930 |
G.Ba | 39838 37990 03039 10717 16023 13472 |
G.Tư | 6723 2554 4756 6248 |
G.Năm | 3573 4831 9595 0430 9371 1823 |
G.Sáu | 654 788 282 |
G.Bảy | 95 90 76 87 |
Hải Phòng - 22/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 7990 0430 90 | 4831 9371 | 3472 282 | 6023 6723 3573 1823 | 2554 654 | 1345 9595 95 | 1146 4756 76 | 0717 87 | 9838 6248 788 5178 | 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11YC13YC10YC 09208 |
G.Nhất | 06347 |
G.Nhì | 77886 81535 |
G.Ba | 21832 30750 72258 34702 37787 49646 |
G.Tư | 8487 0783 3949 9305 |
G.Năm | 8974 1692 4091 6961 4371 7855 |
G.Sáu | 248 700 883 |
G.Bảy | 50 77 19 69 |
Hải Phòng - 15/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 700 50 | 4091 6961 4371 | 1832 4702 1692 | 0783 883 | 8974 | 1535 9305 7855 | 7886 9646 | 6347 7787 8487 77 | 2258 248 9208 | 3949 19 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11XR6XR12XR 37892 |
G.Nhất | 75605 |
G.Nhì | 98138 89024 |
G.Ba | 34872 91330 26233 21487 30227 11062 |
G.Tư | 7252 4977 2377 6603 |
G.Năm | 4427 9295 9909 6106 9786 1773 |
G.Sáu | 065 825 851 |
G.Bảy | 80 28 67 58 |
Hải Phòng - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 80 | 851 | 4872 1062 7252 7892 | 6233 6603 1773 | 9024 | 5605 9295 065 825 | 6106 9786 | 1487 0227 4977 2377 4427 67 | 8138 28 58 | 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6XH4XH13XH 23568 |
G.Nhất | 89592 |
G.Nhì | 22392 51423 |
G.Ba | 94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
G.Tư | 6416 3652 8503 1764 |
G.Năm | 3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
G.Sáu | 456 871 639 |
G.Bảy | 51 83 72 87 |
Hải Phòng - 01/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 8420 | 5761 5511 871 51 | 9592 2392 1162 3652 3152 4072 72 | 1423 4433 8503 83 | 5814 1764 | 4645 | 6416 3486 456 | 87 | 6278 3568 | 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3XA15XA2XA 88584 |
G.Nhất | 01811 |
G.Nhì | 25902 14580 |
G.Ba | 79748 67800 93887 01482 26679 14613 |
G.Tư | 5557 3563 7863 3462 |
G.Năm | 4721 8049 1521 1207 8103 2535 |
G.Sáu | 577 443 676 |
G.Bảy | 45 22 26 33 |
Hải Phòng - 25/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 7800 | 1811 4721 1521 | 5902 1482 3462 22 | 4613 3563 7863 8103 443 33 | 8584 | 2535 45 | 676 26 | 3887 5557 1207 577 | 9748 | 6679 8049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|