Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 49715 |
G.Nhất | 85264 |
G.Nhì | 96066 05684 |
G.Ba | 05012 54869 33836 92715 95769 76899 |
G.Tư | 3638 8476 9949 4375 |
G.Năm | 2339 2488 7443 0122 7183 2751 |
G.Sáu | 361 053 051 |
G.Bảy | 68 54 29 61 |
Hải Phòng - 31/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2751 361 051 61 | 5012 0122 | 7443 7183 053 | 5264 5684 54 | 2715 4375 9715 | 6066 3836 8476 | 3638 2488 68 | 4869 5769 6899 9949 2339 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4BU6BU16BU 97571 |
G.Nhất | 47197 |
G.Nhì | 47647 17744 |
G.Ba | 47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
G.Tư | 9731 0247 2568 7406 |
G.Năm | 0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
G.Sáu | 646 470 572 |
G.Bảy | 74 71 84 28 |
Hải Phòng - 17/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 1710 470 | 9871 9731 0171 71 7571 | 7592 0342 7302 572 | 7744 0084 0464 74 84 | 7406 646 | 7197 7647 0247 | 2568 8978 5438 28 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14AD2AD7AD 26396 |
G.Nhất | 07249 |
G.Nhì | 62280 65932 |
G.Ba | 53999 82673 38330 80414 92920 24486 |
G.Tư | 5908 3688 5138 7264 |
G.Năm | 1894 4348 5461 9358 0686 4760 |
G.Sáu | 131 050 958 |
G.Bảy | 96 22 91 41 |
Hải Phòng - 10/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 8330 2920 4760 050 | 5461 131 91 41 | 5932 22 | 2673 | 0414 7264 1894 | 4486 0686 96 6396 | 5908 3688 5138 4348 9358 958 | 7249 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13AM8AM14AM 19143 |
G.Nhất | 80801 |
G.Nhì | 41658 64482 |
G.Ba | 15807 06706 76479 97337 19586 70550 |
G.Tư | 3284 3273 1823 8386 |
G.Năm | 9338 0960 2939 8430 1275 8036 |
G.Sáu | 363 587 433 |
G.Bảy | 82 89 02 37 |
Hải Phòng - 03/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 0960 8430 | 0801 | 4482 82 02 | 3273 1823 363 433 9143 | 3284 | 1275 | 6706 9586 8386 8036 | 5807 7337 587 37 | 1658 9338 | 6479 2939 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11AU14AU7AU 04477 |
G.Nhất | 86108 |
G.Nhì | 16664 65637 |
G.Ba | 83666 88494 24451 71826 86158 78134 |
G.Tư | 4583 3655 6878 6318 |
G.Năm | 3563 8319 3495 7084 6518 6966 |
G.Sáu | 780 296 702 |
G.Bảy | 47 32 41 00 |
Hải Phòng - 27/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 00 | 4451 41 | 702 32 | 4583 3563 | 6664 8494 8134 7084 | 3655 3495 | 3666 1826 6966 296 | 5637 47 4477 | 6108 6158 6878 6318 6518 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4ZU1ZU15ZU 76684 |
G.Nhất | 41910 |
G.Nhì | 06910 30143 |
G.Ba | 69037 29537 47250 51557 52763 12088 |
G.Tư | 8078 6047 6181 0894 |
G.Năm | 1891 5808 5009 0870 7276 1283 |
G.Sáu | 186 888 099 |
G.Bảy | 94 75 44 87 |
Hải Phòng - 20/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 6910 7250 0870 | 6181 1891 | 0143 2763 1283 | 0894 94 44 6684 | 75 | 7276 186 | 9037 9537 1557 6047 87 | 2088 8078 5808 888 | 5009 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3ZM1ZM2ZM 30476 |
G.Nhất | 17496 |
G.Nhì | 47249 90117 |
G.Ba | 30651 25932 08860 47643 84575 35326 |
G.Tư | 6388 3260 5848 9692 |
G.Năm | 8728 3876 9586 2561 4060 0484 |
G.Sáu | 114 493 213 |
G.Bảy | 49 16 93 01 |
Hải Phòng - 13/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 3260 4060 | 0651 2561 01 | 5932 9692 | 7643 493 213 93 | 0484 114 | 4575 | 7496 5326 3876 9586 16 0476 | 0117 | 6388 5848 8728 | 7249 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|