Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9CY12CY14CY 52348 |
G.Nhất | 43720 |
G.Nhì | 40817 07830 |
G.Ba | 01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
G.Tư | 4593 3785 8457 4547 |
G.Năm | 4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
G.Sáu | 713 289 650 |
G.Bảy | 72 09 24 63 |
Hải Phòng - 16/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 7830 650 | 0592 72 | 4593 6493 6853 713 63 | 24 | 3785 | 0386 4406 3286 5166 | 0817 1007 8927 8457 4547 | 2958 7228 6238 2348 | 289 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2CP14CP4CP 45669 |
G.Nhất | 36231 |
G.Nhì | 59491 47711 |
G.Ba | 09335 08782 34158 99358 71376 38817 |
G.Tư | 2363 5556 2328 9148 |
G.Năm | 6499 5209 9670 5830 4531 7236 |
G.Sáu | 490 145 781 |
G.Bảy | 37 06 12 39 |
Hải Phòng - 09/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 5830 490 | 6231 9491 7711 4531 781 | 8782 12 | 2363 | 9335 145 | 1376 5556 7236 06 | 8817 37 | 4158 9358 2328 9148 | 6499 5209 39 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15CF3CF9CF 54448 |
G.Nhất | 57599 |
G.Nhì | 34440 45550 |
G.Ba | 77286 56865 09229 73081 05915 19494 |
G.Tư | 8376 4308 9334 0138 |
G.Năm | 8871 1788 9069 5168 8634 4455 |
G.Sáu | 382 518 734 |
G.Bảy | 64 61 14 71 |
Hải Phòng - 02/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 5550 | 3081 8871 61 71 | 382 | 9494 9334 8634 734 64 14 | 6865 5915 4455 | 7286 8376 | 4308 0138 1788 5168 518 4448 | 7599 9229 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1BT6BT7BT 78933 |
G.Nhất | 66194 |
G.Nhì | 19968 83083 |
G.Ba | 00385 96447 82121 35121 39357 61475 |
G.Tư | 2720 9092 0142 0349 |
G.Năm | 0382 3041 9900 0945 0691 6390 |
G.Sáu | 593 998 634 |
G.Bảy | 05 16 06 35 |
Hải Phòng - 26/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 9900 6390 | 2121 5121 3041 0691 | 9092 0142 0382 | 3083 593 8933 | 6194 634 | 0385 1475 0945 05 35 | 16 06 | 6447 9357 | 9968 998 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15BL10BL5BL 91214 |
G.Nhất | 39092 |
G.Nhì | 49787 32635 |
G.Ba | 92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
G.Tư | 9902 8119 1994 4505 |
G.Năm | 3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
G.Sáu | 513 367 957 |
G.Bảy | 59 54 16 83 |
Hải Phòng - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 | 3561 9241 | 9092 9872 9902 | 1093 513 83 | 4264 1994 8324 54 1214 | 2635 2715 2265 4505 3125 | 16 | 9787 4267 367 957 | 8119 9489 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5BC14BC1BC 68218 |
G.Nhất | 50910 |
G.Nhì | 32356 28617 |
G.Ba | 78148 40522 88944 49406 12737 06385 |
G.Tư | 3360 3868 0932 3969 |
G.Năm | 4770 2827 3145 1375 9987 8178 |
G.Sáu | 599 727 961 |
G.Bảy | 69 63 43 34 |
Hải Phòng - 12/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 3360 4770 | 961 | 0522 0932 | 63 43 | 8944 34 | 6385 3145 1375 | 2356 9406 | 8617 2737 2827 9987 727 | 8148 3868 8178 8218 | 3969 599 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4AR5AR15AR 04926 |
G.Nhất | 29442 |
G.Nhì | 52202 31234 |
G.Ba | 96368 20269 06381 05483 20473 05250 |
G.Tư | 2447 0280 6208 8060 |
G.Năm | 8752 3112 7347 0633 8887 9357 |
G.Sáu | 283 335 709 |
G.Bảy | 41 95 33 38 |
Hải Phòng - 05/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 0280 8060 | 6381 41 | 9442 2202 8752 3112 | 5483 0473 0633 283 33 | 1234 | 335 95 | 4926 | 2447 7347 8887 9357 | 6368 6208 38 | 0269 709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|