Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14AH4AH5AH 79356 |
G.Nhất | 52734 |
G.Nhì | 90892 93815 |
G.Ba | 05490 57557 19697 57025 63011 12902 |
G.Tư | 2298 4737 8180 8424 |
G.Năm | 2685 2756 0492 9105 5170 6907 |
G.Sáu | 620 158 866 |
G.Bảy | 32 96 68 67 |
Hải Phòng - 28/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 8180 5170 620 | 3011 | 0892 2902 0492 32 | 2734 8424 | 3815 7025 2685 9105 | 2756 866 96 9356 | 7557 9697 4737 6907 67 | 2298 158 68 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4ZA7ZA12ZA 31221 |
G.Nhất | 67255 |
G.Nhì | 44069 84551 |
G.Ba | 96767 39359 09902 17284 67390 24710 |
G.Tư | 0412 1704 1549 2348 |
G.Năm | 5252 6717 7041 5213 7569 9200 |
G.Sáu | 772 023 654 |
G.Bảy | 83 03 29 13 |
Hải Phòng - 21/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 4710 9200 | 4551 7041 1221 | 9902 0412 5252 772 | 5213 023 83 03 13 | 7284 1704 654 | 7255 | 6767 6717 | 2348 | 4069 9359 1549 7569 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15ZH13ZH7ZH 21588 |
G.Nhất | 03788 |
G.Nhì | 52146 59004 |
G.Ba | 44173 47812 62516 29339 20347 94610 |
G.Tư | 0479 7854 7731 1964 |
G.Năm | 6817 8567 9628 2095 9923 4249 |
G.Sáu | 939 863 933 |
G.Bảy | 79 92 13 71 |
Hải Phòng - 14/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 | 7731 71 | 7812 92 | 4173 9923 863 933 13 | 9004 7854 1964 | 2095 | 2146 2516 | 0347 6817 8567 | 3788 9628 1588 | 9339 0479 4249 939 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15ZR8ZR14ZR 49197 |
G.Nhất | 76534 |
G.Nhì | 11538 54319 |
G.Ba | 08631 75616 64415 48820 89157 85758 |
G.Tư | 3568 7340 4886 3451 |
G.Năm | 9035 4087 7573 3260 1308 5209 |
G.Sáu | 711 306 282 |
G.Bảy | 84 76 11 42 |
Hải Phòng - 07/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 7340 3260 | 8631 3451 711 11 | 282 42 | 7573 | 6534 84 | 4415 9035 | 5616 4886 306 76 | 9157 4087 9197 | 1538 5758 3568 1308 | 4319 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11YB9YB6YB 21067 |
G.Nhất | 47999 |
G.Nhì | 30963 18239 |
G.Ba | 12991 92232 74029 72234 13567 78387 |
G.Tư | 6707 4453 6091 6565 |
G.Năm | 7440 7312 9301 6006 1364 4988 |
G.Sáu | 129 152 856 |
G.Bảy | 97 08 69 15 |
Hải Phòng - 31/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 2991 6091 9301 | 2232 7312 152 | 0963 4453 | 2234 1364 | 6565 15 | 6006 856 | 3567 8387 6707 97 1067 | 4988 08 | 7999 8239 4029 129 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3YK11YK6YK 63517 |
G.Nhất | 65257 |
G.Nhì | 31320 07516 |
G.Ba | 76329 86984 06338 59957 32367 61300 |
G.Tư | 4421 2217 4333 2163 |
G.Năm | 1314 0040 7336 8582 1637 8547 |
G.Sáu | 122 379 565 |
G.Bảy | 66 90 78 33 |
Hải Phòng - 24/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 1300 0040 90 | 4421 | 8582 122 | 4333 2163 33 | 6984 1314 | 565 | 7516 7336 66 | 5257 9957 2367 2217 1637 8547 3517 | 6338 78 | 6329 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10YS2YS14YS 92527 |
G.Nhất | 98631 |
G.Nhì | 19670 10736 |
G.Ba | 61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
G.Tư | 9929 9246 8862 3113 |
G.Năm | 9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
G.Sáu | 325 931 501 |
G.Bảy | 68 74 91 22 |
Hải Phòng - 17/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 2020 6260 5280 | 8631 931 501 91 | 1392 1012 8862 4562 22 | 3113 7983 | 4594 9334 74 | 2255 4525 325 | 0736 9246 | 2527 | 5338 68 | 9929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|