Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1751613711814PA 96226 |
G.Nhất | 95972 |
G.Nhì | 01247 51881 |
G.Ba | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.Tư | 4359 4886 1952 1114 |
G.Năm | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.Sáu | 379 127 366 |
G.Bảy | 85 26 25 55 |
Bắc Ninh - 05/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 5500 | 1881 | 5972 1952 | 6213 | 1114 6014 8014 | 8715 85 25 55 | 1676 4886 366 26 6226 | 1247 127 | 7458 | 0559 1149 6249 4359 7559 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13351569PH 86367 |
G.Nhất | 69313 |
G.Nhì | 57644 99117 |
G.Ba | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
G.Tư | 6395 5291 5632 3556 |
G.Năm | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
G.Sáu | 961 316 203 |
G.Bảy | 60 85 39 71 |
Bắc Ninh - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 5880 60 | 5291 7741 961 71 | 5632 | 9313 7373 2533 203 | 7644 0474 | 6395 85 | 1666 9756 3556 4616 1916 316 | 9117 6367 | 7068 8998 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61029831119PS 08798 |
G.Nhất | 75337 |
G.Nhì | 28963 26229 |
G.Ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.Tư | 1142 2860 5468 4869 |
G.Năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.Sáu | 613 479 357 |
G.Bảy | 16 56 29 44 |
Bắc Ninh - 22/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 2860 | 1622 1142 | 8963 613 | 9544 5774 2904 0294 44 | 1226 5946 16 56 | 5337 2567 1097 8457 357 | 5468 8798 | 6229 4869 4619 479 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 98111445NA 67724 |
G.Nhất | 09458 |
G.Nhì | 42912 82249 |
G.Ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.Tư | 3763 1746 8274 9210 |
G.Năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.Sáu | 600 528 250 |
G.Bảy | 35 83 26 41 |
Bắc Ninh - 15/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 600 250 | 1521 41 | 2912 2192 | 3763 7603 83 | 0854 6944 8274 7724 | 2675 8785 35 | 9826 1746 8486 26 | 9458 9558 8738 528 | 2249 9949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1014125315NH 73787 |
G.Nhất | 06261 |
G.Nhì | 48267 37696 |
G.Ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G.Tư | 8426 8924 7256 4224 |
G.Năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G.Sáu | 905 189 094 |
G.Bảy | 81 62 59 02 |
Bắc Ninh - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 3000 | 6261 5011 0381 9581 81 | 1012 62 02 | 4713 3073 | 5514 8924 4224 094 | 8935 905 | 7696 8426 7256 | 8267 3787 | 5128 | 2359 189 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9121173NS 76102 |
G.Nhất | 46493 |
G.Nhì | 52752 89477 |
G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G.Sáu | 750 265 946 |
G.Bảy | 55 92 70 12 |
Bắc Ninh - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 70 | 9391 3691 | 2752 3492 0642 92 12 6102 | 6493 6493 7803 | 9964 8534 | 9975 265 55 | 4896 946 | 9477 3097 | 3438 4418 | 5049 2159 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81191125MA 31357 |
G.Nhất | 31928 |
G.Nhì | 42898 40056 |
G.Ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.Tư | 3230 0744 3062 2117 |
G.Năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.Sáu | 956 699 903 |
G.Bảy | 80 87 44 09 |
Bắc Ninh - 22/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 3130 3230 0060 80 | 6601 7711 5851 | 9552 2962 3062 | 903 | 0744 44 | 0056 956 | 2117 87 1357 | 1928 2898 4978 | 9109 5799 4779 699 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|