Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 981021214MH 18158 |
G.Nhất | 68823 |
G.Nhì | 10621 87113 |
G.Ba | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
G.Tư | 2841 8684 8318 5422 |
G.Năm | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
G.Sáu | 602 224 508 |
G.Bảy | 54 75 72 82 |
Bắc Ninh - 15/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 | 0621 7611 2841 | 5422 0272 602 72 82 | 8823 7113 | 9414 8684 2854 5904 224 54 | 1045 75 | 5916 9186 5366 | 6247 | 9188 8318 508 8158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 234198MS 88864 |
G.Nhất | 58679 |
G.Nhì | 99604 51365 |
G.Ba | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
G.Tư | 9292 0342 0933 1244 |
G.Năm | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
G.Sáu | 855 584 139 |
G.Bảy | 30 21 29 83 |
Bắc Ninh - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 30 | 21 | 9292 0342 9592 | 3693 0933 83 | 9604 1054 1244 584 8864 | 1365 4535 3835 6215 855 | 1296 4376 | 0697 | 3878 | 8679 5309 139 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 461210115LA 34838 |
G.Nhất | 29989 |
G.Nhì | 64285 65938 |
G.Ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.Tư | 8441 1468 0916 5129 |
G.Năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.Sáu | 042 076 709 |
G.Bảy | 74 54 61 06 |
Bắc Ninh - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8441 61 | 0292 1062 2312 042 | 6463 | 2384 7184 74 54 | 4285 4835 3165 | 0916 076 06 | 5037 6247 | 5938 4648 0918 1468 4838 | 9989 5129 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 22251710131819223LH 52371 |
G.Nhất | 45082 |
G.Nhì | 87473 55003 |
G.Ba | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.Tư | 7943 2928 1910 4411 |
G.Năm | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.Sáu | 083 687 637 |
G.Bảy | 07 18 29 55 |
Bắc Ninh - 25/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 0340 | 4411 2371 | 5082 5712 | 7473 5003 1263 7943 083 | 5084 7654 | 1955 55 | 4656 | 8647 7207 687 637 07 | 2928 4148 18 | 8209 1849 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 411112614LQ 45282 |
G.Nhất | 76552 |
G.Nhì | 51893 50516 |
G.Ba | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
G.Tư | 3342 4405 7005 3904 |
G.Năm | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
G.Sáu | 926 295 635 |
G.Bảy | 69 04 35 86 |
Bắc Ninh - 18/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 4030 7580 4260 | 0501 2381 | 6552 1752 3342 5282 | 1893 | 2764 3904 04 | 7335 4405 7005 295 635 35 | 0516 8866 3556 926 86 | 3127 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 581511610LY 04942 |
G.Nhất | 31511 |
G.Nhì | 96915 35210 |
G.Ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.Tư | 3310 7880 2041 5685 |
G.Năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.Sáu | 001 655 214 |
G.Bảy | 97 79 12 74 |
Bắc Ninh - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 3310 7880 0560 | 1511 6531 3681 2041 001 | 8352 8642 4392 12 4942 | 7094 214 74 | 6915 5685 655 | 6576 | 4017 1897 97 | 8549 3789 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 610513142KF 75757 |
G.Nhất | 40631 |
G.Nhì | 56326 49667 |
G.Ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.Tư | 5039 3831 4690 7943 |
G.Năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.Sáu | 970 784 420 |
G.Bảy | 14 83 79 25 |
Bắc Ninh - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 970 420 | 0631 3831 | 0082 6892 1132 | 7943 83 | 7094 784 14 | 0105 25 | 6326 | 9667 9107 3207 7757 5757 | 7248 | 5179 2549 5039 8909 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|