Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 311511812KQ 55145 |
G.Nhất | 18766 |
G.Nhì | 30529 57234 |
G.Ba | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
G.Tư | 3192 5315 2058 1403 |
G.Năm | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
G.Sáu | 167 160 431 |
G.Bảy | 67 68 96 51 |
Bắc Ninh - 28/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 1550 160 | 431 51 | 3192 | 7813 1403 3873 | 7234 7194 | 5315 2575 5145 | 8766 7416 96 | 3627 8677 1317 3167 167 67 | 2058 68 | 0529 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12311134KY 74562 |
G.Nhất | 56264 |
G.Nhì | 52037 84608 |
G.Ba | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
G.Tư | 2437 8919 6234 5445 |
G.Năm | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
G.Sáu | 826 312 538 |
G.Bảy | 28 82 39 64 |
Bắc Ninh - 21/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2260 | 6401 4271 | 1582 312 82 4562 | 6264 6234 1914 3464 64 | 5445 2455 | 826 | 2037 9017 1087 2437 | 4608 0118 0338 538 28 | 9669 8919 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11123894HF 48507 |
G.Nhất | 74741 |
G.Nhì | 08046 53319 |
G.Ba | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
G.Tư | 5011 5779 9707 0072 |
G.Năm | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
G.Sáu | 658 768 364 |
G.Bảy | 24 96 44 56 |
Bắc Ninh - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4741 5011 5351 | 0072 4622 | 1013 | 0544 364 24 44 | 9425 0075 1095 | 8046 96 56 | 2887 6137 9707 8507 | 1418 7908 8828 658 768 | 3319 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 46812119HQ 85979 |
G.Nhất | 67578 |
G.Nhì | 85693 37767 |
G.Ba | 89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
G.Tư | 4373 1431 3191 0987 |
G.Năm | 0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
G.Sáu | 056 906 867 |
G.Bảy | 17 04 81 79 |
Bắc Ninh - 07/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 1431 3191 2031 81 | 5693 5673 4373 | 5054 7384 04 | 4465 0625 0865 | 2526 0896 056 906 | 7767 0987 867 17 | 7578 9918 6158 | 79 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 111221349HY 98112 |
G.Nhất | 09152 |
G.Nhì | 01989 05593 |
G.Ba | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
G.Tư | 7013 7672 5579 4369 |
G.Năm | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
G.Sáu | 036 860 858 |
G.Bảy | 51 35 67 57 |
Bắc Ninh - 30/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 860 | 5161 6641 3981 51 | 9152 7672 9982 8112 | 5593 7013 | 8674 4494 4644 | 35 | 5366 036 | 67 57 | 858 | 1989 5579 4369 1279 7199 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 46147118GF 47779 |
G.Nhất | 09473 |
G.Nhì | 42006 45431 |
G.Ba | 31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
G.Tư | 2355 6851 3041 5929 |
G.Năm | 1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
G.Sáu | 378 794 832 |
G.Bảy | 75 68 73 03 |
Bắc Ninh - 23/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5431 3491 6851 3041 | 832 | 9473 2063 2813 73 03 | 1134 9814 0064 3824 2684 794 | 7715 2355 8535 75 | 2006 | 7168 1848 378 68 | 5929 7779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 161411103GQ 50578 |
G.Nhất | 44533 |
G.Nhì | 51589 19352 |
G.Ba | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
G.Tư | 7155 6673 4983 4003 |
G.Năm | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
G.Sáu | 031 657 500 |
G.Bảy | 94 53 70 58 |
Bắc Ninh - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 500 70 | 6731 7951 8371 031 | 9352 8182 7182 | 4533 6673 4983 4003 53 | 94 | 0455 7155 4445 6725 1225 | 2986 | 657 | 58 0578 | 1589 1039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|