Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 03/08/2019
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000312
Kỳ Vé: #000312
13 24 25 26 27 30 04 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,078,447,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,897,605,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,078,447,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,897,605,300đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 400 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,435 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8729 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
2374 4318 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
1204 3138 3933 |
8 | 3tr |
K.Khích 1 |
729 |
36 | 1tr |
K.Khích 2 |
29 |
494 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,012 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,433 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000311
Kỳ Vé: #000311
01 18 39 45 48 49 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,751,522,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,750,169,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,751,522,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,750,169,200đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 328 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,909 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2540 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
9627 8023 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
0591 6332 8325 |
52 | 3tr |
K.Khích 1 |
540 |
21 | 1tr |
K.Khích 2 |
40 |
287 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,034 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,594 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000310
Kỳ Vé: #000310
03 08 12 21 32 51 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,273,732,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,585,970,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,273,732,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,585,970,250đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,521 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6891 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
4526 4737 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
9265 1009 2757 |
3 | 3tr |
K.Khích 1 |
891 |
22 | 1tr |
K.Khích 2 |
91 |
290 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 776 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,591 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|