xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Nam - KQXS MN - Thứ năm

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
11K1
90
489
4862
6823
0586
4104
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
85882
69606
79533
34787
244975
An Giang
AG-11K1
38
924
1676
4333
3489
0770
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
48060
38492
67984
62748
128127
Bình Thuận
11K1
37
737
9607
1842
1506
9196
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
00618
67719
38160
74473
333007
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K5
13
106
7878
9837
2120
0738
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
12796
62402
83239
07219
249211
An Giang
AG-10K5
55
704
6992
8532
7299
3293
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
16935
75374
03950
01343
739663
Bình Thuận
10K5
41
574
0674
0021
4715
1636
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
94525
31365
28404
06170
918148
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001109
06
09
33
39
50
51
43
Giá Trị Jackpot 1
40,954,938,600đ

Giá Trị Jackpot 2
3,791,736,300đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 40,954,938,600đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,791,736,300đ
Giải nhất 5 số 11 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 610 500,000đ
Giải ba 3 số 14,503 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K4
09
421
6812
2037
9985
7486
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
04855
13395
05390
67241
318056
An Giang
AG-10K4
75
762
3104
1089
3279
8820
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
60491
67426
15926
63677
275437
Bình Thuận
10K4
43
933
7540
7344
2449
4191
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
00241
49783
33024
74867
299820
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001106
05
16
20
29
30
31
39
Giá Trị Jackpot 1
Đang cập nhập... đ

Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số ... ...đ
Jackpot 2 5 số + power ... ...đ
Giải nhất 5 số ... 40,000,000đ
Giải nhì 4 số ... 500,000đ
Giải ba 3 số ... 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K3
81
950
6063
0795
4938
2732
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
41362
84656
34506
31208
185966
An Giang
AG-10K3
25
317
3972
7222
7021
7103
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
89848
01940
01109
96938
628093
Bình Thuận
10K3
19
952
8914
7905
4843
0872
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
53903
40288
47379
39335
310585
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001103
05
17
31
39
46
53
03
Giá Trị Jackpot 1
142,136,315,400đ

Giá Trị Jackpot 2
7,861,908,750đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 142,136,315,400đ
Jackpot 2 5 số + power 1 7,861,908,750đ
Giải nhất 5 số 23 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,446 500,000đ
Giải ba 3 số 28,338 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K2
88
873
6845
3279
4801
5073
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
00638
08166
64826
83293
266550
An Giang
AG-10K2
87
160
2893
6721
6378
3775
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
90679
17804
52497
87117
888782
Bình Thuận
10K2
25
607
6141
0403
9684
6256
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
47124
77101
10082
18530
509945
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001100
11
14
15
26
38
41
25
Giá Trị Jackpot 1
115,151,146,950đ

Giá Trị Jackpot 2
4,863,556,700đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 115,151,146,950đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,863,556,700đ
Giải nhất 5 số 26 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,618 500,000đ
Giải ba 3 số 31,501 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K1
95
612
5334
9786
1513
5946
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
45105
40560
23899
69301
074405
An Giang
AG-10K1
84
840
5692
4979
5412
1820
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
52336
28058
43626
95699
252283
Bình Thuận
10K1
85
461
2902
7605
1603
4743
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
26184
34428
49259
19345
002315
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001097
04
05
06
29
32
44
53
Giá Trị Jackpot 1
Đang cập nhập... đ

Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số ... ...đ
Jackpot 2 5 số + power ... ...đ
Giải nhất 5 số ... 40,000,000đ
Giải nhì 4 số ... 500,000đ
Giải ba 3 số ... 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
9K4
40
417
9128
4779
4161
4042
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
38767
31936
93234
34716
520038
An Giang
AG-9K4
18
661
9692
9444
8454
4404
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
20383
63313
83126
73751
654401
Bình Thuận
9K4
73
042
6427
7878
8153
0772
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
25037
08940
63380
10456
249323
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001094
18
21
34
40
42
53
25
Giá Trị Jackpot 1
86,067,388,200đ

Giá Trị Jackpot 2
3,805,558,300đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 86,067,388,200đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,805,558,300đ
Giải nhất 5 số 20 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,047 500,000đ
Giải ba 3 số 22,336 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001091
03
18
29
39
41
49
46
Giá Trị Jackpot 1
75,549,116,100đ

Giá Trị Jackpot 2
3,654,187,150đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 75,549,116,100đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,654,187,150đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 908 500,000đ
Giải ba 3 số 19,365 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 11 ngày )
46 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
51 ( 8 ngày )
52 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )

Miền Bắc

51 ( 15 ngày )
38 ( 12 ngày )
56 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
18 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
71 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 12 ngày )
54 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
08 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
90 ( 7 ngày )
63 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )