Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 04/06/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000433
Kỳ Vé: #000433
06 12 16 34 39 54 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,728,364,900đ
Giá Trị Jackpot 2
7,083,595,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,728,364,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,083,595,750đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 545 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,203 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2103 |
4 | 15tr |
Giải Nhì |
5551 0603 |
1 | 6.5tr |
Giải Ba |
1406 7182 9576 |
14 | 3tr |
K.Khích 1 |
103 |
30 | 1tr |
K.Khích 2 |
03 |
318 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,241 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,772 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000432
Kỳ Vé: #000432
04 19 31 42 48 55 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,372,894,250đ
Giá Trị Jackpot 2
6,932,987,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,372,894,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,932,987,900đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 512 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,989 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
9145 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
5254 2319 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
9254 2506 2756 |
21 | 3tr |
K.Khích 1 |
145 |
53 | 1tr |
K.Khích 2 |
45 |
257 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,327 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,992 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000431
Kỳ Vé: #000431
12 13 41 42 48 53 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,364,771,950đ
Giá Trị Jackpot 2
6,709,863,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,364,771,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,709,863,200đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 420 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,378 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8917 |
7 | 15tr |
Giải Nhì |
8607 0254 |
7 | 6.5tr |
Giải Ba |
9376 2606 3911 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
917 |
43 | 1tr |
K.Khích 2 |
17 |
306 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,270 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,871 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|