Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 04/07/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000446
Kỳ Vé: #000446
03 09 10 18 29 45 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
68,149,331,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,853,016,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,149,331,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,853,016,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 817 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,254 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0561 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
5697 1175 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
2101 3007 3592 |
11 | 3tr |
K.Khích 1 |
561 |
18 | 1tr |
K.Khích 2 |
61 |
350 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 930 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,276 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000445
Kỳ Vé: #000445
04 10 20 38 48 53 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
66,366,603,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,654,935,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,366,603,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,654,935,150đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 524 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,779 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0419 |
9 | 15tr |
Giải Nhì |
4102 2554 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
5833 4215 4358 |
33 | 3tr |
K.Khích 1 |
419 |
53 | 1tr |
K.Khích 2 |
19 |
513 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 729 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,071 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000444
Kỳ Vé: #000444
05 11 18 19 20 21 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
64,312,813,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,426,736,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,312,813,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,426,736,300đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 798 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,517 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6566 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
3746 5091 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
4333 2059 7855 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
566 |
35 | 1tr |
K.Khích 2 |
66 |
536 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 849 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,004 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|