Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 06/02/2025
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001147
	
	Kỳ Vé: #001147
| 
						 01 11 31 43 48 54 19  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			52,747,586,850đ
		Giá Trị Jackpot 2
			6,724,078,400đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,747,586,850đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,724,078,400đ | 
| Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 701 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 15,929 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,12 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 1,359 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 22,769 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 14.118.575.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001146
	
	Kỳ Vé: #001146
| 
						 07 17 29 51 52 55 41  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			49,732,972,050đ
		Giá Trị Jackpot 2
			6,389,121,200đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,732,972,050đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,389,121,200đ | 
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 858 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 20,213 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 152,68 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 78 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 4,285 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 64,392 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001145
	
	Kỳ Vé: #001145
| 
						 01 20 34 38 45 47 49  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			46,018,127,550đ
		Giá Trị Jackpot 2
			5,976,360,700đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,018,127,550đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,976,360,700đ | 
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 577 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 13,043 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 139,78 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 87 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 4,420 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 70,504 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 139.780.079.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

