Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 07/03/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000405
Kỳ Vé: #000405
05 11 21 30 40 48 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
87,411,418,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,761,291,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,411,418,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,761,291,650đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 636 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,392 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4972 |
16 | 15tr |
Giải Nhì |
2271 7134 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
9894 7900 7207 |
5 | 3tr |
K.Khích 1 |
972 |
48 | 1tr |
K.Khích 2 |
72 |
423 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,323 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,204 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000404
Kỳ Vé: #000404
08 09 34 40 41 54 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
83,145,846,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,287,339,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,145,846,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,287,339,200đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 560 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,396 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5357 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
0258 0242 |
12 | 6.5tr |
Giải Ba |
3238 1308 8902 |
18 | 3tr |
K.Khích 1 |
357 |
50 | 1tr |
K.Khích 2 |
57 |
376 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,209 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,063 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000403
Kỳ Vé: #000403
14 15 31 40 43 49 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80,559,793,650đ
Giá Trị Jackpot 2
5,964,207,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,559,793,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,964,207,600đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 838 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,293 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2136 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
2056 5314 |
7 | 6.5tr |
Giải Ba |
7980 0317 0938 |
16 | 3tr |
K.Khích 1 |
136 |
34 | 1tr |
K.Khích 2 |
36 |
315 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 997 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,870 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|