Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 09/02/2023
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000837
Kỳ Vé: #000837
|
01 10 29 30 49 50 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,790,453,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,198,939,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,790,453,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,198,939,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 439 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,081 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,14 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,600 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 23,600 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 37.143.174.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000836
Kỳ Vé: #000836
|
06 27 29 32 39 52 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
92,507,434,050đ
Giá Trị Jackpot 2
5,518,164,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 92,507,434,050đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,518,164,800đ |
| Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,105 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 25,047 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 32,79 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,261 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,845 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 32.791.181.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000835
Kỳ Vé: #000835
|
02 06 08 27 41 46 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
85,835,025,750đ
Giá Trị Jackpot 2
4,776,786,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,835,025,750đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,776,786,100đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 794 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,372 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,99 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 290,000,000 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,133 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,206 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 28.986.447.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
39 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
68 ( 9 ngày )
11 ( 7 ngày )
16 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
36 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
04 ( 21 ngày )
39 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
64 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
26 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
41 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
|

