xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 10/01/2018

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đồng Nai
1K2
79
742
0825
4897
3688
5319
93180
98671
93281
39685
08130
58587
15696
65495
08939
10456
14430
593276
Cần Thơ
K2T1
76
978
3375
6241
5472
3208
68408
15827
32672
68540
72606
47452
29489
92539
71408
53787
49499
734863
Sóc Trăng
K2T1
92
395
6016
6567
5373
5610
12076
68197
26219
11949
90294
28987
41411
52383
53296
84090
64936
900774
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K02-T01
06
430
4011
3696
5083
8452
62258
97677
09941
69736
32140
04313
53754
47002
78153
53628
11974
963953
Vũng Tàu
1B
83
749
9710
9358
6875
8433
95026
84246
38488
31253
03472
01645
11610
95685
81703
43613
20258
771447
Bạc Liêu
T01K2
23
652
6564
7271
4524
3022
97402
59325
86176
39670
39637
26031
21904
25807
40652
59684
11968
531323
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

06
18
21
22
37
45
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 26,79 tỷ
Giải nhất 5 số 35 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,956 300.000đ
Giải ba 3 số 31,897 30.000đ
Jackpot sắp tới: 26.791.424.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B2
30
235
8940
2305
2446
8338
60167
05730
25044
80924
37270
78677
44347
46249
70303
93852
91183
755452
Đồng Tháp
D02
79
943
6053
1686
1970
2525
91627
10712
25386
05770
46786
97678
86649
43884
51865
89779
28469
494468
Cà Mau
T01K2
50
688
7267
1968
1308
7564
59027
46888
51995
93369
45722
20268
86727
10275
42097
09776
06996
141590
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000069
18
25
28
46
50
51
15
Giá Trị Jackpot 1
223,764,257,100đ

Giá Trị Jackpot 2
4,819,902,900đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 223,764,257,100đ
Jackpot 2 5 số + power 2 2,409,951,450đ
Giải nhất 5 số 30 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,592 500,000đ
Giải ba 3 số 32,016 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
1841
12 15tr
Giải Nhì
5571
9728
17 6.5tr
Giải Ba
5401
0303
3401
16 3tr
K.Khích 1
841
49 1tr
K.Khích 2
41
648 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TG-1A
31
580
1893
7698
5322
1037
34729
01023
97402
49573
11516
49487
29265
40281
12799
84320
25715
981951
Kiên Giang
1K1
66
149
8750
7672
2735
9400
80386
88970
92751
05627
66167
84329
43451
35923
86299
99184
74340
325400
Đà Lạt
ĐL1K1
18
846
7090
7469
3932
4643
29683
05814
02813
05389
31985
55178
35471
67410
40679
98064
31706
663294
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1A7
52
273
6471
1805
7415
8352
94890
75845
72482
80745
77283
67616
62143
80731
21628
95782
96502
367405
L.An
1K1
96
176
8242
3800
2535
6423
47266
13449
44905
31067
82005
05154
30640
70774
26121
58115
75870
405014
H.Giang
K1T1
80
589
8873
4961
3855
2316
27343
63776
55558
37195
30802
17137
80087
32468
22340
54612
71322
613081
B.Phước
1K1
05
407
6057
9232
5009
6360
11062
42198
97995
59849
47465
79208
07934
23706
04100
09738
48774
749837
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

04
06
11
13
24
31
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 22,69 tỷ
Giải nhất 5 số 52 10 Triệu
Giải nhì 4 số 2,028 300.000đ
Giải ba 3 số 30,879 30.000đ
Jackpot sắp tới: 22.694.481.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Vĩnh Long
39VL01
17
261
7202
8755
3356
4965
42214
66250
33288
67076
19266
42691
11968
31609
69998
10670
78009
018198
Bình Dương
01KS01
75
927
2203
5036
8438
5791
26404
67372
04939
79990
54155
08311
17686
62807
56314
93706
25952
769585
Trà Vinh
27TV01
54
423
9299
4471
7803
1149
11162
48783
74796
37205
72904
24296
45634
04741
44936
85668
96331
438955
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000068
04
11
24
35
41
45
17
Giá Trị Jackpot 1
213,511,359,900đ

Giá Trị Jackpot 2
3,680,692,100đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 213,511,359,900đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,680,692,100đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,266 500,000đ
Giải ba 3 số 28,040 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
5096
1 15tr
Giải Nhì
4005
8596
9 6.5tr
Giải Ba
7381
2446
4796
25 3tr
K.Khích 1
096
38 1tr
K.Khích 2
96
573 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
1K1
50
643
6948
7463
7458
1982
42930
55103
27786
96363
44319
71739
76282
98862
44453
65899
56853
553682
An Giang
AG-1K1
52
469
5913
4764
0946
7429
98517
84572
81284
25734
90229
54000
61120
09708
97243
09944
69990
710798
Bình Thuận
1K1
23
199
3504
3108
9173
6980
36498
85305
06181
96719
04602
63103
16825
31572
60157
99223
84262
895400
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

19
30
34
38
42
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 20,05 tỷ
Giải nhất 5 số 20 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,348 300.000đ
Giải ba 3 số 24,699 30.000đ
Jackpot sắp tới: 20.050.529.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000067
01
07
31
35
46
55
51
Giá Trị Jackpot 1
207,385,131,000đ

Giá Trị Jackpot 2
4,624,516,750đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 207,385,131,000đ
Jackpot 2 5 số + power 3 1,541,505,583đ
Giải nhất 5 số 14 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 965 500,000đ
Giải ba 3 số 24,548 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
1195
6 15tr
Giải Nhì
1216
2019
18 6.5tr
Giải Ba
2579
1217
3813
34 3tr
K.Khích 1
195
68 1tr
K.Khích 2
95
441 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )