xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 10/11/2014

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11C2
85
531
2709
9127
0504
7895
61362
00001
99671
64821
61329
32427
16423
86253
26134
97876
34264
737061
Đồng Tháp
N46
99
018
6286
1457
6272
3504
98985
15893
11483
52834
51270
20431
79414
68852
27278
58791
78587
193713
Cà Mau
T11K2
89
337
0819
8555
3191
9800
87204
55571
58282
52979
65235
73411
74239
40354
19597
35387
17590
591060
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TGB11
95
733
5100
0754
6189
7239
41145
16695
09421
63804
25898
08633
99214
80010
19991
04962
69131
258450
Kiên Giang
11K2
42
579
9855
1695
0794
8333
35120
15287
82205
06719
91434
50423
26796
93948
09649
46707
59485
419327
Đà Lạt
ĐL11K2
65
099
5996
0519
2893
7703
65580
56026
92848
26065
28508
73217
67041
68009
57665
52325
40379
978130
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11B7
69
386
9788
3011
7378
0127
90145
81009
75405
01382
24609
55101
67432
59167
66940
55813
49085
370621
L.An
11K2
28
774
3663
4837
4844
8466
72144
93468
56418
61444
62699
04179
77718
11838
28130
40796
92573
579681
H.Giang
K2T11
32
684
6222
4108
9646
6609
18782
27600
39094
01048
46400
88473
37363
42590
96956
28696
96174
524639
B.Phước
11K2
25
164
8091
9823
9915
2346
48868
65588
17194
99689
49789
62539
66885
20607
27605
48556
86685
434877
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Vĩnh Long
35VL45
01
558
9410
9188
2810
4328
67841
39226
08364
96180
04206
89526
38253
28924
86312
59001
35991
440247
Bình Dương
11KS45
71
497
1211
0826
3857
6969
72757
00879
95897
10173
36098
11083
93658
59888
70025
90574
88453
321001
Trà Vinh
23TV45
17
544
3083
7108
1483
6401
29127
23422
74002
15286
42343
45316
01985
86997
49058
72188
03918
158219
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
11K1
55
880
4584
6453
3621
3518
40778
52663
70242
48478
92944
38999
57202
39155
82158
63948
41263
289081
An Giang
AG11K1
00
027
8158
1716
8378
2021
95801
63491
29555
40517
22448
27245
77377
71820
66375
91883
16240
897649
Bình Thuận
11K1
37
038
5977
5177
3900
6206
02585
20939
75607
62709
69051
58159
29637
73499
84840
83923
31759
121690
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đồng Nai
11K1
33
587
5665
7065
7691
0476
13675
42703
39936
78293
00268
38744
12190
06419
98933
22552
19697
952080
Cần Thơ
K1T11
27
676
8293
0069
0951
6720
72509
80808
14435
49171
10797
99935
10189
83390
28161
61409
17466
322311
Sóc Trăng
K1T11
00
116
3200
9993
3661
6923
39817
26407
64614
47786
22172
87520
08851
50889
38638
51717
09276
670586
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K44T11
59
272
8802
4400
4491
7979
70108
36791
44003
91136
71194
01181
27536
57936
18449
64554
43099
639946
Vũng Tàu
11A
76
579
7817
8959
8176
5668
16801
61661
82492
11464
86704
96039
26251
17896
42884
52211
45565
482544
Bạc Liêu
T11K1
83
853
1767
0364
8035
0310
81623
16598
00152
65605
89273
57542
07171
68624
49456
61990
20754
554106
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )