Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 10/11/2018
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000199
Kỳ Vé: #000199
03 05 19 22 29 39 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,307,347,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,142,987,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,307,347,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,142,987,200đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 571 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,951 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8702 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
5738 9723 |
29 | 6.5tr |
Giải Ba |
1046 2963 9723 |
17 | 3tr |
K.Khích 1 |
702 |
75 | 1tr |
K.Khích 2 |
02 |
471 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,86 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,351 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,913 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.864.238.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000198
Kỳ Vé: #000198
22 28 31 39 52 53 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,020,462,950đ
Giá Trị Jackpot 2
5,236,233,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,020,462,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,236,233,250đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 394 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,743 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3431 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
5565 5469 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
4473 1917 4053 |
19 | 3tr |
K.Khích 1 |
431 |
35 | 1tr |
K.Khích 2 |
31 |
494 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 36,38 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,227 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 36.379.047.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000197
Kỳ Vé: #000197
19 22 23 43 47 53 03 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,334,813,350đ
Giá Trị Jackpot 2
5,048,938,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,334,813,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,048,938,850đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 480 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,167 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8461 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
7418 0700 |
17 | 6.5tr |
Giải Ba |
6214 8231 2914 |
17 | 3tr |
K.Khích 1 |
461 |
66 | 1tr |
K.Khích 2 |
61 |
426 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 32,79 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,134 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,060 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 32.794.682.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|