xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 11/01/2014

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B7
45
359
5465
4287
0765
2746
77173
16688
85997
56699
66483
96382
95089
61420
60868
46687
36844
710322
L.An
1K2
24
621
0418
4330
5929
6359
40789
20148
48263
07150
90118
96518
75111
77165
77470
98160
37462
180260
H.Giang
K2T01
74
796
1188
4169
6337
6747
36965
32115
58108
53939
25133
94987
77147
24466
63226
97610
16999
909017
B.Phước
1K2
87
273
2079
9968
7345
7033
10000
31925
94371
12106
23782
62445
77056
01644
96116
69610
18033
544551
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Vĩnh Long
35VL02
80
849
1729
6991
7588
8934
78454
34331
91255
54758
60581
72393
99804
38192
12404
06721
27715
264809
Bình Dương
01KS02
85
234
9155
0345
9427
3120
82250
78435
70143
98956
83344
12324
04967
34598
36569
07982
08053
803448
Trà Vinh
23TV02
22
243
8208
1977
3497
0625
61161
40767
83798
99823
43529
90104
40929
64691
38280
31857
02236
816611
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
1K2
55
402
9562
9784
7840
4282
94308
20519
60670
76329
17744
96827
55233
96249
10888
51946
83785
263819
An Giang
AG1K2
82
536
9249
5761
6697
6978
16228
17965
32690
39779
54748
65743
02147
44075
85848
56934
69209
427836
Bình Thuận
1K2
28
349
3336
3741
5862
2759
79688
16040
21222
94641
39930
97579
31130
32534
80246
89740
04020
790961
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đồng Nai
1K2
73
983
0555
0513
7656
1198
74858
90175
71223
78472
66663
17580
61672
63430
46240
21723
64128
670129
Cần Thơ
K2T1
71
903
8995
1260
5754
5499
21084
10833
53025
01180
26710
49253
14047
37900
22810
16830
35891
885728
Sóc Trăng
K2T01
72
932
6005
9384
9737
0040
79721
34558
75379
83650
90970
26825
44502
10221
74015
51953
37774
868517
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K01T01
99
515
7003
1380
4533
0035
73420
00131
99526
07618
99888
85584
48542
92196
84457
13108
11887
731178
Vũng Tàu
1A
25
325
3911
0153
0578
7402
92961
18296
66489
89919
05553
53700
21527
16148
09382
74324
36659
480958
Bạc Liêu
T01K1
50
639
8375
3166
5375
7631
00183
68580
33610
24109
31581
27081
29283
01385
93236
19567
95035
393275
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B2
81
430
9449
8133
7974
8156
56990
07105
47678
64668
52360
57420
64326
44611
18901
69993
18522
806629
Đồng Tháp
N02
76
912
9367
8714
3346
9015
28986
59176
02326
42143
01807
70305
49598
27360
44616
13573
66685
472432
Cà Mau
T01K1
79
689
0436
1373
2034
7600
98866
25865
33002
56261
10458
42028
77643
45050
05330
76838
30267
047271
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TGA1
92
944
9480
2631
6180
8958
73467
69830
51286
81125
86519
00200
03429
56021
12454
27513
80387
722073
Kiên Giang
1K1
70
535
6645
9166
1004
2790
78398
98347
96164
92584
04673
14059
44360
30035
08767
92890
80052
130838
Đà Lạt
ĐL1K1
21
673
4313
6019
7263
6814
52727
48717
94001
17548
27957
63040
85485
67285
10093
25961
11416
259837
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )