Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 12/10/2019
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000343
Kỳ Vé: #000343
21 39 48 51 53 55 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,556,777,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,464,986,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,556,777,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,464,986,450đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 379 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,262 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8070 |
... | 15tr |
Giải Nhì |
4300 8619 |
... | 6.5tr |
Giải Ba |
5495 7439 3655 |
... | 3tr |
K.Khích 1 |
070 |
... | 1tr |
K.Khích 2 |
70 |
... | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 22,74 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 897 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,192 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000342
Kỳ Vé: #000342
04 17 42 51 53 55 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,070,500,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,299,844,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,070,500,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,299,844,550đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 347 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,445 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2974 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
7416 8649 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
7587 9930 3772 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
974 |
49 | 1tr |
K.Khích 2 |
74 |
505 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 951 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,003 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000341
Kỳ Vé: #000341
08 36 39 43 48 50 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,751,516,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,153,290,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,751,516,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,153,290,800đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 408 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,288 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4760 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
9974 1384 |
3 | 6.5tr |
Giải Ba |
0515 0146 8462 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
760 |
13 | 1tr |
K.Khích 2 |
60 |
212 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,22 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 747 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,737 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.224.441.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|