xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 13/01/2020

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1C2
88
748
3144
2011
8465
9441
92357
78499
95280
56705
31258
60987
90686
69816
62962
00585
39292
695662
Đồng Tháp
02
99
730
0943
6445
4983
1996
37750
46624
38965
42957
84453
71756
76759
22335
58879
44098
95029
048684
Cà Mau
T01K2
22
334
7256
9164
8966
5197
38380
72643
83828
59286
39562
67164
51414
31649
70134
18643
20051
009069
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TG-B1
39
707
7513
2989
2132
2197
42449
17565
36588
95222
97711
64737
00751
03119
61929
26391
92471
171328
Kiên Giang
1K2
83
045
8450
0582
0489
8973
54723
32578
86732
25103
59945
23953
58044
46309
20402
94524
65545
887952
Đà Lạt
ĐL1K2
97
093
7191
4287
4748
4436
74637
09813
37645
92813
66252
96673
28978
74963
03512
42392
85859
194598
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B7
84
740
9038
1939
1609
6505
21724
51850
41392
99727
50874
66726
38113
91968
15748
80839
41714
982705
L.An
1K2
32
617
2039
5674
1083
8709
30699
28556
72726
06518
75067
36623
40118
13645
81697
14988
34860
686629
H.Giang
K2T1
77
930
5625
2127
6577
3268
65608
85970
70502
72942
44107
84801
79897
85093
66230
50302
38901
184322
B.Phước
1K2
17
857
6173
4529
8741
6817
16776
52068
22828
83689
88881
94160
59283
28623
08985
18103
32767
043635
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

07
12
17
21
35
45
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 19,87 tỷ
Giải nhất 5 số 27 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,334 300.000đ
Giải ba 3 số 18,655 30.000đ
Jackpot sắp tới: 19.872.112.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Vĩnh Long
41VL02
85
998
9628
9290
7166
0291
19280
95424
37952
12601
86677
39213
95451
48163
29186
14083
34029
902356
Bình Dương
01KS02
83
931
3929
5454
2475
0009
39215
78664
70144
43896
11994
52607
99367
75082
89646
19689
20609
471406
Trà Vinh
29TV02
47
860
3584
2138
8598
7235
68577
81119
39657
46982
67670
05802
12966
26379
59108
83139
08307
140730
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000382
08
11
17
19
25
47
53
Giá Trị Jackpot 1
34,734,762,300đ

Giá Trị Jackpot 2
5,174,120,150đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 34,734,762,300đ
Jackpot 2 5 số + power 0 5,174,120,150đ
Giải nhất 5 số 12 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 694 500,000đ
Giải ba 3 số 12,360 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
7042
6 15tr
Giải Nhì
2515
3164
7 6.5tr
Giải Ba
8363
2588
4494
18 3tr
K.Khích 1
042
21 1tr
K.Khích 2
42
348 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
1K2
38
548
4072
5194
3304
1166
49794
98017
92429
04227
99425
81332
96316
68368
44822
31640
16965
318706
An Giang
AG-1K2
56
880
3044
9390
4313
8298
46466
10644
87296
75190
46265
81066
73129
95645
56331
30168
55544
278091
Bình Thuận
1K2
89
797
8287
1692
5855
7602
85401
79701
90087
70072
14976
51238
13079
96930
18371
73488
60435
896922
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

10
18
24
35
41
43
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 18,51 tỷ
Giải nhất 5 số 23 10 Triệu
Giải nhì 4 số 909 300.000đ
Giải ba 3 số 15,362 30.000đ
Jackpot sắp tới: 18.509.904.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đồng Nai
1K2
65
489
2127
7626
8810
1811
53464
28493
01427
68293
27103
76963
35416
61729
99593
88116
01797
038025
Cần Thơ
K2T1
72
545
8060
7604
5410
3125
06656
38478
01969
08257
66419
01782
01522
62536
44697
85733
22967
778670
Sóc Trăng
K2T01
82
961
6439
6577
9088
7504
05369
43368
56129
05540
41969
24739
01446
40247
63443
57886
81275
345092
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000381
17
20
21
29
52
54
51
Giá Trị Jackpot 1
33,409,526,250đ

Giá Trị Jackpot 2
5,026,871,700đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 33,409,526,250đ
Jackpot 2 5 số + power 0 5,026,871,700đ
Giải nhất 5 số 6 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 374 500,000đ
Giải ba 3 số 8,222 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
1435
0 15tr
Giải Nhì
5458
2198
6 6.5tr
Giải Ba
7588
6599
2239
17 3tr
K.Khích 1
435
32 1tr
K.Khích 2
35
329 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K01-T01
87
496
3412
6840
4438
6649
88361
39616
84603
14917
60273
89916
55600
21627
13648
68291
52399
920908
Vũng Tàu
1A
03
070
0530
6691
6878
3980
81681
60056
72125
42185
64583
51924
06491
45118
27810
60655
29378
873455
Bạc Liêu
T1K1
57
967
2996
8592
5726
2325
25193
07374
40717
98329
93022
03529
67941
59319
49623
17856
55664
096701
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

02
04
10
21
25
43
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 17,01 tỷ
Giải nhất 5 số 23 10 Triệu
Giải nhì 4 số 926 300.000đ
Giải ba 3 số 15,206 30.000đ
Jackpot sắp tới: 17.008.985.000 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000380
08
11
16
22
42
54
13
Giá Trị Jackpot 1
31,673,873,550đ

Giá Trị Jackpot 2
4,834,021,400đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 31,673,873,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,834,021,400đ
Giải nhất 5 số 7 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 502 500,000đ
Giải ba 3 số 11,047 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
4111
2 15tr
Giải Nhì
6355
2153
14 6.5tr
Giải Ba
2469
2508
1276
30 3tr
K.Khích 1
111
85 1tr
K.Khích 2
11
577 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )