Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 13/09/2018
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000174
Kỳ Vé: #000174
04 06 07 26 40 44 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,368,863,400đ
Giá Trị Jackpot 2
5,110,915,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,368,863,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,110,915,350đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 677 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,000 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0242 |
12 | 15tr |
Giải Nhì |
3319 9745 |
66 | 6.5tr |
Giải Ba |
1833 7054 0918 |
15 | 3tr |
K.Khích 1 |
242 |
39 | 1tr |
K.Khích 2 |
42 |
430 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 29,42 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,040 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,826 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 29.419.428.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000173
Kỳ Vé: #000173
13 17 28 42 45 49 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,696,842,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,925,135,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,696,842,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,925,135,250đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 595 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,502 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3203 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
8156 2136 |
14 | 6.5tr |
Giải Ba |
7420 7725 8909 |
14 | 3tr |
K.Khích 1 |
203 |
30 | 1tr |
K.Khích 2 |
03 |
326 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 27,52 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,024 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,464 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 27.522.500.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000172
Kỳ Vé: #000172
09 11 12 24 35 43 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,566,176,200đ
Giá Trị Jackpot 2
4,688,394,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,566,176,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,688,394,550đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 755 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,208 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8031 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
5337 8077 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
2422 0465 7083 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
031 |
29 | 1tr |
K.Khích 2 |
31 |
478 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 25,63 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,151 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,524 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 25.630.550.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|