Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 13/10/2018
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000187
Kỳ Vé: #000187
12 21 23 44 47 48 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,070,152,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,646,748,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,070,152,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,646,748,800đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 607 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,405 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5732 |
22 | 15tr |
Giải Nhì |
2126 2478 |
14 | 6.5tr |
Giải Ba |
5710 7798 1153 |
14 | 3tr |
K.Khích 1 |
732 |
98 | 1tr |
K.Khích 2 |
32 |
524 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,31 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 893 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,992 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.314.551.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000186
Kỳ Vé: #000186
05 16 17 37 46 49 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
79,704,990,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,383,953,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,704,990,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,383,953,050đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 661 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,452 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4976 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
6926 5056 |
12 | 6.5tr |
Giải Ba |
7684 5695 3212 |
18 | 3tr |
K.Khích 1 |
976 |
45 | 1tr |
K.Khích 2 |
76 |
453 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 66,63 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,552 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,183 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000185
Kỳ Vé: #000185
10 27 46 50 51 55 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,724,187,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,163,863,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,724,187,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,163,863,900đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 707 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,341 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7933 |
4 | 15tr |
Giải Nhì |
8330 4699 |
55 | 6.5tr |
Giải Ba |
7233 6446 2249 |
14 | 3tr |
K.Khích 1 |
933 |
156 | 1tr |
K.Khích 2 |
33 |
587 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 61,78 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,268 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,167 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 61.781.541.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|