xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 16/01/2019

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đồng Nai
1K3
21
477
6970
8124
7209
4434
70084
99124
95221
13223
61118
97727
92605
74824
77119
56193
81947
128282
Cần Thơ
K3T1
50
635
3308
4104
8547
8508
77241
87096
35660
56282
46180
10993
89505
00854
77160
29027
22615
105296
Sóc Trăng
K3T01
85
067
6122
8459
4947
6975
21496
87516
50119
76209
41398
08051
28396
86928
53992
72403
11397
624713
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K03-T01
75
309
4095
7814
5157
1174
32918
65027
56442
87138
81298
77338
66076
09739
18439
24482
08251
939854
Vũng Tàu
1C
01
886
9331
5758
6316
6877
33794
00079
30599
61696
74121
85628
00147
35984
45774
53714
90523
668132
Bạc Liêu
T1K3
17
814
9623
2166
4293
9722
30516
87927
33386
52207
48598
23723
72733
71127
07388
53123
51208
146217
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

01
08
14
24
31
40
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 41,15 tỷ
Giải nhất 5 số 20 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,077 300.000đ
Giải ba 3 số 18,823 30.000đ
Jackpot sắp tới: 41.145.812.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1C2
46
532
5121
0527
2969
2496
13009
14277
77656
83096
99027
58173
36635
16474
49612
35083
45382
021420
Đồng Tháp
F02
02
217
2466
6184
1716
1221
56389
00623
05912
29743
88418
62514
27731
27071
75603
58204
30251
760561
Cà Mau
T01K2
27
479
4517
6886
2524
8526
48449
06088
59450
39373
37988
84521
52813
97962
13990
43851
75634
017718
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000227
04
06
13
22
29
30
52
Giá Trị Jackpot 1
77,234,333,700đ

Giá Trị Jackpot 2
3,448,025,200đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 1 77,234,333,700đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,448,025,200đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 721 500,000đ
Giải ba 3 số 15,791 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
3415
1 15tr
Giải Nhì
0591
1301
26 6.5tr
Giải Ba
4173
3909
6803
28 3tr
K.Khích 1
415
70 1tr
K.Khích 2
15
963 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TG-1B
36
010
9527
0001
6931
7019
62512
74724
42404
31352
83401
86249
58267
13445
11394
29823
50357
952263
Kiên Giang
1K2
78
642
9975
5894
7771
6129
98442
97383
34788
90617
68133
53366
38758
91994
76522
76729
53195
250328
Đà Lạt
ĐL1K2
55
787
6368
8653
7383
5656
79165
78222
49313
44123
06334
74989
18591
16568
65634
98923
05919
228836
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B7
35
930
2440
7905
3287
5411
42189
57721
51996
39037
15451
24573
49286
74759
04850
71711
81209
643358
L.An
1K2
74
444
3218
5048
1319
7936
30008
06744
23494
73040
42963
27368
38048
33678
32517
38697
04620
207190
H.Giang
K2T1
31
299
9100
4008
9316
2293
94787
14368
27501
08558
17958
31222
52535
78142
01668
25854
88328
967531
B.Phước
1K2
89
341
7840
9617
3138
6073
78496
16324
92989
96661
87839
35232
68266
15478
41043
19108
44916
332059
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

01
20
21
23
26
33
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 37,82 tỷ
Giải nhất 5 số 20 10 Triệu
Giải nhì 4 số 919 300.000đ
Giải ba 3 số 16,991 30.000đ
Jackpot sắp tới: 37.819.245.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Vĩnh Long
40VL02
14
979
9823
7385
7446
7697
89828
98052
14614
09123
51360
21399
77279
51068
28584
03262
34834
036299
Bình Dương
01KS02
03
554
3609
5081
8282
1321
76213
70303
34851
45384
57641
85253
11738
80802
09423
42427
61128
420753
Trà Vinh
28TV02
60
952
8314
0683
5841
5514
09959
30509
44502
44165
24051
62784
15508
43467
25467
36799
13463
095650
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000226
07
13
14
26
42
54
11
Giá Trị Jackpot 1
74,780,896,800đ

Giá Trị Jackpot 2
3,175,421,100đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 74,780,896,800đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,175,421,100đ
Giải nhất 5 số 23 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 941 500,000đ
Giải ba 3 số 15,488 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
1297
2 15tr
Giải Nhì
3727
8107
25 6.5tr
Giải Ba
7390
6661
0420
6 3tr
K.Khích 1
297
34 1tr
K.Khích 2
97
478 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
1K2
90
363
6370
3350
3044
5281
16268
69528
32064
31075
89251
43627
86648
01114
79034
59673
36292
238939
An Giang
AG-1K2
85
009
5571
4682
2405
9819
99481
92893
31405
25745
95881
49216
66346
26221
21319
71737
44930
855373
Bình Thuận
1K2
91
599
0419
0048
5986
8506
68481
12107
89905
72158
92327
44091
95988
17584
45595
76099
37276
439242
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

19
21
22
23
25
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 35,70 tỷ
Giải nhất 5 số 25 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,156 300.000đ
Giải ba 3 số 18,900 30.000đ
Jackpot sắp tới: 35.699.076.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000225
12
22
31
35
40
47
08
Giá Trị Jackpot 1
73,202,106,900đ

Giá Trị Jackpot 2
3,519,027,500đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 73,202,106,900đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,519,027,500đ
Giải nhất 5 số 5 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 598 500,000đ
Giải ba 3 số 12,732 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
0393
2 15tr
Giải Nhì
1373
6370
21 6.5tr
Giải Ba
7813
4523
8503
3 3tr
K.Khích 1
393
53 1tr
K.Khích 2
93
427 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )