xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 16/04/2018

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4C2
32
605
7001
5748
2417
9790
96421
52738
73646
58446
46715
69734
96451
04694
42930
77907
87908
739383
Đồng Tháp
D16
16
375
5836
4139
4431
4532
75170
85851
16391
77568
53529
60461
41354
76758
33284
93373
44404
832831
Cà Mau
T04K3
70
561
0893
0233
2545
1314
53625
11834
89187
73106
82632
77394
22807
48750
90340
92658
44590
646100
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TG-C4
96
434
5908
6378
0519
2862
95521
26862
47127
83598
60291
97211
45409
46880
41673
66049
03330
119519
Kiên Giang
4K3
18
089
3839
7077
1400
5906
67432
42562
97229
62290
19126
24795
39248
06874
17608
39664
46507
922941
Đà Lạt
ĐL4K3
15
867
8944
6426
2829
1194
65727
42255
38780
22571
03562
45890
60637
98932
84276
54371
91869
508763
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4B7
03
457
0320
6067
4422
0212
39162
40952
38114
67844
21971
76216
82955
35197
71531
82350
97592
552116
L.An
4K2
01
353
0978
4444
8367
9234
07284
16249
87462
05199
05823
68801
75366
47474
89451
57576
05810
825634
H.Giang
K2T4
63
313
0495
5403
1384
0464
03815
62561
72528
21476
46258
33037
80125
43177
47950
18908
34133
761317
B.Phước
4K2
01
657
6242
6606
7086
6867
29221
87377
99280
72868
04245
95500
16665
78873
73891
62329
57496
847610
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

03
09
13
20
30
34
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 21,63 tỷ
Giải nhất 5 số 38 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,419 300.000đ
Giải ba 3 số 24,618 30.000đ
Jackpot sắp tới: 21.625.367.000 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Vĩnh Long
39VL15
17
034
3668
1107
4655
7110
43707
85013
24655
40317
44191
47164
60361
34756
91077
55658
93248
090529
Bình Dương
04KS15
22
734
1429
8116
4793
3306
01279
71629
29808
51224
19540
61772
75171
72046
81137
82557
66379
781491
Trà Vinh
27TV15
26
542
9497
8244
1393
2403
61742
76277
19082
38180
33230
56831
53940
87568
00914
14906
06957
599354
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000109
02
10
14
26
45
54
20
Giá Trị Jackpot 1
348,542,745,600đ

Giá Trị Jackpot 2
8,393,638,400đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 348,542,745,600đ
Jackpot 2 5 số + power 0 8,393,638,400đ
Giải nhất 5 số 30 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,482 500,000đ
Giải ba 3 số 28,802 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
1085
25 15tr
Giải Nhì
6310
8060
3 6.5tr
Giải Ba
2917
6622
1209
25 3tr
K.Khích 1
085
31 1tr
K.Khích 2
85
548 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
4K2
20
536
8364
6157
5122
0109
62583
90483
76630
43069
18671
40597
94890
34368
29441
16732
71253
756582
An Giang
AG-4K2
86
685
7343
6928
7242
0346
31445
50309
88715
62779
34675
72351
28031
03291
22173
08118
57050
296175
Bình Thuận
4K2
25
572
2286
4433
9420
0869
13031
61545
88895
09911
14314
17457
11705
03995
98257
78166
61782
787835
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

11
22
24
33
38
43
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 19,21 tỷ
Giải nhất 5 số 27 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,537 300.000đ
Giải ba 3 số 24,202 30.000đ
Jackpot sắp tới: 19.208.849.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đồng Nai
4K2
48
618
4254
1080
1607
7234
95160
02738
11388
71984
35302
14588
05809
97846
77802
47641
73318
261943
Cần Thơ
K2T4
18
530
2486
7485
3143
8733
76648
36159
43917
97204
78271
74833
00465
94871
16389
46228
57976
068261
Sóc Trăng
K2T4
81
316
9112
1386
0040
6681
38027
71535
87517
74582
69639
86225
76782
96958
72280
64466
06202
250109
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000108
04
29
35
37
42
54
19
Giá Trị Jackpot 1
341,100,719,850đ

Giá Trị Jackpot 2
7,566,746,650đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 341,100,719,850đ
Jackpot 2 5 số + power 0 7,566,746,650đ
Giải nhất 5 số 22 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,363 500,000đ
Giải ba 3 số 27,060 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
2127
41 15tr
Giải Nhì
7267
1651
11 6.5tr
Giải Ba
2188
5708
3069
19 3tr
K.Khích 1
127
113 1tr
K.Khích 2
27
1,074 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K15-T04
69
946
9161
8606
6745
3252
63073
86892
09868
30543
66717
71096
40896
13777
35481
19370
98862
662720
Vũng Tàu
4B
08
618
3076
3031
9529
1818
93842
06436
91686
48285
99393
96293
33497
24628
18428
97486
13605
451744
Bạc Liêu
T04K2
19
913
1927
0321
2118
5385
38593
23397
59596
46956
85350
00791
57158
22420
03389
09153
08259
561577
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

07
20
23
25
26
39
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 16,70 tỷ
Giải nhất 5 số 20 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,382 300.000đ
Giải ba 3 số 25,132 30.000đ
Jackpot sắp tới: 16.698.808.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000107
01
22
25
31
36
48
41
Giá Trị Jackpot 1
333,842,446,200đ

Giá Trị Jackpot 2
6,760,271,800đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 333,842,446,200đ
Jackpot 2 5 số + power 0 6,760,271,800đ
Giải nhất 5 số 11 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,118 500,000đ
Giải ba 3 số 25,787 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
5384
4 15tr
Giải Nhì
8049
5805
10 6.5tr
Giải Ba
0326
6032
1573
41 3tr
K.Khích 1
384
36 1tr
K.Khích 2
84
559 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )