Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 16/05/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000425
Kỳ Vé: #000425
19 35 38 49 52 55 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,685,784,500đ
Giá Trị Jackpot 2
5,634,420,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,685,784,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,634,420,150đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 369 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,702 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
9529 |
7 | 15tr |
Giải Nhì |
1231 3193 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
7228 7133 6740 |
8 | 3tr |
K.Khích 1 |
529 |
57 | 1tr |
K.Khích 2 |
29 |
259 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,099 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,738 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000424
Kỳ Vé: #000424
07 23 29 47 51 55 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,171,245,600đ
Giá Trị Jackpot 2
5,466,138,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,171,245,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,466,138,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,225 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4697 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
6751 1212 |
10 | 6.5tr |
Giải Ba |
5320 5402 0745 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
697 |
19 | 1tr |
K.Khích 2 |
97 |
212 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,183 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,134 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000423
Kỳ Vé: #000423
01 08 25 34 38 44 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
192,141,839,100đ
Giá Trị Jackpot 2
5,335,999,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 192,141,839,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,335,999,650đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,295 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,588 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5549 |
5 | 15tr |
Giải Nhì |
4095 1679 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
7047 8339 4091 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
549 |
33 | 1tr |
K.Khích 2 |
49 |
449 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,364 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|