Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 20/07/2019
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000306
Kỳ Vé: #000306
15 18 25 32 42 52 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
99,612,417,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,018,882,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 99,612,417,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,009,441,300đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 823 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,850 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
1489 |
8 | 15tr |
Giải Nhì |
6942 2479 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
7891 6963 4500 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
489 |
60 | 1tr |
K.Khích 2 |
89 |
577 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 834 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,056 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000305
Kỳ Vé: #000305
04 24 29 31 39 41 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
97,303,702,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,762,358,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 97,303,702,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,762,358,800đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 589 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,090 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5732 |
16 | 15tr |
Giải Nhì |
5755 0091 |
9 | 6.5tr |
Giải Ba |
8150 0092 0080 |
4 | 3tr |
K.Khích 1 |
732 |
41 | 1tr |
K.Khích 2 |
32 |
568 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 824 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,179 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000304
Kỳ Vé: #000304
04 12 19 31 33 40 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
94,600,472,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,461,999,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,600,472,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,461,999,850đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 725 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,517 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2226 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
7909 3745 |
10 | 6.5tr |
Giải Ba |
2532 5179 5027 |
24 | 3tr |
K.Khích 1 |
226 |
28 | 1tr |
K.Khích 2 |
26 |
566 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 673 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,490 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|