Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 21/12/2019
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000373
Kỳ Vé: #000373
05 08 20 34 37 42 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
93,381,149,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,779,934,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 93,381,149,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,779,934,700đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 742 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,526 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6006 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
2935 8026 |
13 | 6.5tr |
Giải Ba |
4297 8483 3504 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
006 |
27 | 1tr |
K.Khích 2 |
06 |
346 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 40,44 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,295 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,904 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 40.443.194.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000372
Kỳ Vé: #000372
18 22 25 28 29 34 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
91,007,696,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,516,217,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 91,007,696,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,516,217,700đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 751 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,657 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0643 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
9550 2450 |
12 | 6.5tr |
Giải Ba |
2102 8129 2146 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
643 |
31 | 1tr |
K.Khích 2 |
43 |
318 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,605 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,142 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 37.173.295.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000371
Kỳ Vé: #000371
04 05 14 19 22 37 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
88,681,195,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,257,717,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 88,681,195,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,257,717,550đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 886 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,242 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3413 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
0625 7508 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
8307 8054 6481 |
5 | 3tr |
K.Khích 1 |
413 |
14 | 1tr |
K.Khích 2 |
13 |
308 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,60 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,052 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,750 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.603.542.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|