Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 26/03/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000413
Kỳ Vé: #000413
07 08 11 31 35 36 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
130,391,512,500đ
Giá Trị Jackpot 2
7,775,566,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,391,512,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,775,566,000đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,124 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,395 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0391 |
5 | 15tr |
Giải Nhì |
7927 0342 |
9 | 6.5tr |
Giải Ba |
6164 9216 9929 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
391 |
19 | 1tr |
K.Khích 2 |
91 |
521 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 15,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 675 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,957 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000412
Kỳ Vé: #000412
03 09 20 21 33 52 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
123,683,187,000đ
Giá Trị Jackpot 2
7,030,196,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123,683,187,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,030,196,500đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,396 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,708 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
1257 |
4 | 15tr |
Giải Nhì |
7548 2635 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
7366 4980 4906 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
257 |
28 | 1tr |
K.Khích 2 |
57 |
279 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,39 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 875 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,961 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.394.846.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000411
Kỳ Vé: #000411
10 12 14 17 29 53 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
116,918,632,650đ
Giá Trị Jackpot 2
6,278,579,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 116,918,632,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,278,579,350đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,001 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,170 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4147 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
5001 2280 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
7155 4250 8886 |
25 | 3tr |
K.Khích 1 |
147 |
40 | 1tr |
K.Khích 2 |
47 |
392 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 773 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,383 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|