Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam - XSMN Ngày 28/01/2018
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,14 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,165 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,686 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.144.899.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000077
Kỳ Vé: #000077
21 26 36 38 40 50 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
290,823,421,800đ
Giá Trị Jackpot 2
6,859,255,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 290,823,421,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,859,255,550đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,185 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,473 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 75,03 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,864 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 43,242 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000076
Kỳ Vé: #000076
01 10 30 44 45 50 04 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
281,341,050,600đ
Giá Trị Jackpot 2
5,805,658,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 281,341,050,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,805,658,750đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,372 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,003 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
1716 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
7783 6242 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
8136 7618 9317 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
716 |
29 | 1tr |
K.Khích 2 |
16 |
627 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 67,84 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 79 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,971 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 44,067 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 67.844.710.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000075
Kỳ Vé: #000075
03 10 15 23 41 53 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
271,952,211,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,762,454,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 271,952,211,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,762,454,350đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,542 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 32,811 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3434 |
8 | 15tr |
Giải Nhì |
8132 8540 |
7 | 6.5tr |
Giải Ba |
9607 9543 7367 |
8 | 3tr |
K.Khích 1 |
434 |
76 | 1tr |
K.Khích 2 |
34 |
513 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 18 ngày )
84 ( 17 ngày )
04 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 19 ngày )
24 ( 15 ngày )
02 ( 14 ngày )
72 ( 14 ngày )
41 ( 12 ngày )
84 ( 12 ngày )
97 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
|