Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 60 |
200N | 938 |
400N | 6211 4785 1496 |
1TR | 5861 |
3TR | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
10TR | 58747 76042 |
15TR | 31198 |
30TR | 07017 |
2Tỷ | 108195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/11/24
0 | 07 04 07 | 5 | |
1 | 17 13 11 | 6 | 69 61 60 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 86 85 |
4 | 47 42 41 | 9 | 95 98 96 |
Ninh Thuận - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 6211 5861 1241 | 6042 | 4113 | 9404 | 4785 8195 | 1496 5786 | 3807 4107 8747 7017 | 938 1198 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 60 |
200N | 461 |
400N | 5240 2782 7976 |
1TR | 0685 |
3TR | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
10TR | 34534 67342 |
15TR | 81018 |
30TR | 56114 |
2Tỷ | 351305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/10/24
0 | 05 03 | 5 | 52 54 |
1 | 14 18 15 | 6 | 61 60 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 34 30 33 | 8 | 85 82 |
4 | 42 40 | 9 |
Ninh Thuận - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5240 6830 | 461 | 2782 0852 7342 | 2803 2633 | 3754 4534 6114 | 0685 3315 1305 | 7976 | 1018 | 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 11 |
200N | 540 |
400N | 3261 8044 0304 |
1TR | 6136 |
3TR | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
10TR | 68975 92210 |
15TR | 82809 |
30TR | 44949 |
2Tỷ | 131169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/10/24
0 | 09 01 04 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 69 61 |
2 | 27 | 7 | 75 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 49 45 40 44 40 | 9 | 95 91 |
Ninh Thuận - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 0940 2210 | 11 3261 7491 4801 | 8044 0304 0774 | 7695 3845 8975 | 6136 | 9727 | 2809 4949 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 55 |
200N | 868 |
400N | 4374 1030 6026 |
1TR | 4624 |
3TR | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
10TR | 27069 49296 |
15TR | 61474 |
30TR | 93890 |
2Tỷ | 032109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/10/24
0 | 09 05 | 5 | 52 55 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 24 26 | 7 | 74 74 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 41 40 48 | 9 | 90 96 92 |
Ninh Thuận - 11/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 6440 3890 | 4441 | 4052 2392 | 4374 4624 1474 | 55 4905 4835 | 6026 9296 | 868 4248 | 7069 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 33 |
200N | 319 |
400N | 9857 5550 3491 |
1TR | 7250 |
3TR | 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 |
10TR | 34007 26683 |
15TR | 26619 |
30TR | 54493 |
2Tỷ | 960295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 04/10/24
0 | 07 05 | 5 | 59 50 57 50 |
1 | 19 19 | 6 | 64 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 83 81 |
4 | 43 48 | 9 | 95 93 92 91 |
Ninh Thuận - 04/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 7250 | 3491 0481 | 5992 | 33 8343 6683 4493 | 8264 | 3905 0295 | 9857 4007 | 6348 | 319 4459 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 38 |
200N | 670 |
400N | 1656 4586 6142 |
1TR | 5427 |
3TR | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
10TR | 77458 16762 |
15TR | 00478 |
30TR | 17014 |
2Tỷ | 248220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 27/09/24
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 20 21 24 27 | 7 | 78 70 |
3 | 32 34 38 | 8 | 89 86 |
4 | 42 | 9 | 90 90 |
Ninh Thuận - 27/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 2290 4790 8220 | 6621 | 6142 1632 6762 | 2734 8424 7014 | 1656 4586 | 5427 | 38 7458 0478 | 3989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|