Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 32 |
200N | 627 |
400N | 9367 8390 8434 |
1TR | 7387 |
3TR | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
10TR | 43050 73599 |
15TR | 81642 |
30TR | 73544 |
2Tỷ | 139284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/05/23
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 38 34 32 | 8 | 84 86 87 |
4 | 44 42 | 9 | 99 99 90 |
Quảng Bình - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 3050 | 32 1642 | 5013 | 8434 3374 3544 9284 | 4655 | 4786 | 627 9367 7387 9677 | 1538 | 1599 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 387 |
400N | 0146 9045 3937 |
1TR | 0502 |
3TR | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
10TR | 63758 87219 |
15TR | 13810 |
30TR | 01668 |
2Tỷ | 679318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/04/23
0 | 02 | 5 | 58 59 54 |
1 | 18 10 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 30 31 37 | 8 | 87 87 84 |
4 | 46 46 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 7230 3810 | 4831 | 0502 | 84 7354 | 9045 | 0146 1746 | 387 3937 5187 | 3758 1668 9318 | 8359 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 762 |
400N | 9267 5710 4628 |
1TR | 1688 |
3TR | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
10TR | 67731 36890 |
15TR | 42967 |
30TR | 73298 |
2Tỷ | 972499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/04/23
0 | 5 | ||
1 | 14 10 | 6 | 67 66 61 67 62 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 31 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 99 98 90 96 90 |
Quảng Bình - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5710 6890 | 2061 7731 | 762 | 8014 | 4475 | 4696 1666 | 9267 1877 2967 | 4628 1688 3298 | 1789 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 343 |
400N | 1485 6412 6648 |
1TR | 8737 |
3TR | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
10TR | 16593 34812 |
15TR | 20001 |
30TR | 32887 |
2Tỷ | 138218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/23
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 18 12 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 87 85 |
4 | 48 40 48 43 | 9 | 93 96 93 |
Quảng Bình - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 2350 | 0001 | 6412 5322 4812 | 93 343 6593 | 1485 2805 | 8196 | 8737 9337 2887 | 6648 2148 8218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 636 |
400N | 7230 2301 1670 |
1TR | 5717 |
3TR | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
10TR | 05585 84139 |
15TR | 65820 |
30TR | 69002 |
2Tỷ | 849202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/04/23
0 | 02 02 02 01 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | 60 61 65 65 |
2 | 20 | 7 | 73 70 |
3 | 39 30 36 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 1670 4960 5820 | 91 2301 2261 | 1502 9002 9202 | 2073 | 2115 7465 9265 5585 | 636 | 5717 | 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 731 |
400N | 6840 3774 5839 |
1TR | 3388 |
3TR | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
10TR | 33507 93145 |
15TR | 02984 |
30TR | 19207 |
2Tỷ | 661707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/03/23
0 | 07 07 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 69 60 60 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 39 31 | 8 | 84 88 |
4 | 45 44 40 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6840 3660 3560 | 731 | 6692 | 3774 7844 2354 2984 | 6825 3145 | 3507 9207 1707 | 3388 | 5839 5369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|