Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 102 |
400N | 0537 5984 7420 |
1TR | 1964 |
3TR | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
10TR | 28737 45593 |
15TR | 93979 |
30TR | 61637 |
2Tỷ | 215057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/03/20
0 | 02 02 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 | 7 | 79 79 71 |
3 | 37 37 39 30 37 33 | 8 | 84 |
4 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 0830 | 2871 | 102 2702 1602 | 33 5593 | 5984 1964 9094 | 0537 8737 1637 5057 | 2479 8239 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 838 |
400N | 7175 7093 8326 |
1TR | 3084 |
3TR | 17883 41931 19101 93529 98361 79921 76440 |
10TR | 72777 73160 |
15TR | 26914 |
30TR | 48872 |
2Tỷ | 994181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/02/20
0 | 01 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 60 61 |
2 | 29 21 26 | 7 | 72 77 75 |
3 | 31 38 | 8 | 81 83 84 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 27/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 3160 | 1931 9101 8361 9921 4181 | 8872 | 7093 7883 | 3084 6914 | 7175 | 8326 | 2777 | 18 838 | 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 468 |
400N | 5234 4128 8952 |
1TR | 8881 |
3TR | 92742 70217 89514 42813 90140 01206 33698 |
10TR | 67034 85676 |
15TR | 10356 |
30TR | 76715 |
2Tỷ | 189815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/02/20
0 | 06 02 | 5 | 56 52 |
1 | 15 15 17 14 13 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 34 34 | 8 | 81 |
4 | 42 40 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 20/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 | 8881 | 02 8952 2742 | 2813 | 5234 9514 7034 | 6715 9815 | 1206 5676 0356 | 0217 | 468 4128 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 41 |
200N | 790 |
400N | 1902 6060 2380 |
1TR | 2171 |
3TR | 44093 00340 08943 36474 12777 67057 47656 |
10TR | 44555 57035 |
15TR | 99827 |
30TR | 34057 |
2Tỷ | 345319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/02/20
0 | 02 | 5 | 57 55 57 56 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 74 77 71 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 40 43 41 | 9 | 93 90 |
Quảng Bình - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 6060 2380 0340 | 41 2171 | 1902 | 4093 8943 | 6474 | 4555 7035 | 7656 | 2777 7057 9827 4057 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 680 |
400N | 1870 6161 2086 |
1TR | 3171 |
3TR | 25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
10TR | 69160 94529 |
15TR | 06045 |
30TR | 68483 |
2Tỷ | 972688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/02/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 29 | 7 | 72 72 72 71 70 |
3 | 38 32 | 8 | 88 83 81 86 80 |
4 | 45 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 1870 9160 | 51 6161 3171 3781 0291 | 5772 9272 4572 2332 | 8483 | 6045 | 2086 | 9238 2688 | 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 813 |
400N | 8885 6939 3063 |
1TR | 4627 |
3TR | 19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
10TR | 82758 84676 |
15TR | 49523 |
30TR | 09813 |
2Tỷ | 243008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/20
0 | 08 01 | 5 | 58 |
1 | 13 13 | 6 | 62 63 |
2 | 23 25 22 27 | 7 | 76 78 76 |
3 | 37 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3601 | 7262 5622 | 813 3063 0093 9523 9813 | 8885 1125 | 76 4676 | 4627 9537 | 9978 2758 3008 | 6939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|