Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 41 |
200N | 790 |
400N | 1902 6060 2380 |
1TR | 2171 |
3TR | 44093 00340 08943 36474 12777 67057 47656 |
10TR | 44555 57035 |
15TR | 99827 |
30TR | 34057 |
2Tỷ | 345319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/02/20
0 | 02 | 5 | 57 55 57 56 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 74 77 71 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 40 43 41 | 9 | 93 90 |
Quảng Bình - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 6060 2380 0340 | 41 2171 | 1902 | 4093 8943 | 6474 | 4555 7035 | 7656 | 2777 7057 9827 4057 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 680 |
400N | 1870 6161 2086 |
1TR | 3171 |
3TR | 25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
10TR | 69160 94529 |
15TR | 06045 |
30TR | 68483 |
2Tỷ | 972688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/02/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 29 | 7 | 72 72 72 71 70 |
3 | 38 32 | 8 | 88 83 81 86 80 |
4 | 45 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 1870 9160 | 51 6161 3171 3781 0291 | 5772 9272 4572 2332 | 8483 | 6045 | 2086 | 9238 2688 | 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 813 |
400N | 8885 6939 3063 |
1TR | 4627 |
3TR | 19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
10TR | 82758 84676 |
15TR | 49523 |
30TR | 09813 |
2Tỷ | 243008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/20
0 | 08 01 | 5 | 58 |
1 | 13 13 | 6 | 62 63 |
2 | 23 25 22 27 | 7 | 76 78 76 |
3 | 37 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3601 | 7262 5622 | 813 3063 0093 9523 9813 | 8885 1125 | 76 4676 | 4627 9537 | 9978 2758 3008 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 561 |
400N | 1997 6294 6270 |
1TR | 4181 |
3TR | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 |
10TR | 16679 09491 |
15TR | 48124 |
30TR | 25380 |
2Tỷ | 718035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/20
0 | 5 | ||
1 | 6 | 66 61 61 68 | |
2 | 24 27 | 7 | 79 70 |
3 | 35 | 8 | 80 88 88 88 81 |
4 | 42 | 9 | 91 97 94 |
Quảng Bình - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 5380 | 561 4181 0161 9491 | 5642 | 6294 8124 | 8035 | 2966 | 1997 9527 | 68 7988 1788 6988 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 476 |
400N | 5027 6862 3075 |
1TR | 7845 |
3TR | 62438 00226 45014 86439 67946 05775 31527 |
10TR | 72332 93964 |
15TR | 16342 |
30TR | 72211 |
2Tỷ | 117861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/20
0 | 5 | ||
1 | 11 14 | 6 | 61 64 62 |
2 | 26 27 27 | 7 | 75 75 76 |
3 | 32 38 39 | 8 | |
4 | 42 46 45 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2211 7861 | 6862 2332 6342 | 5014 3964 | 95 3075 7845 5775 | 476 0226 7946 | 5027 1527 | 2438 | 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 338 |
400N | 8866 3932 3535 |
1TR | 4395 |
3TR | 63899 70470 77989 77236 59215 27761 93825 |
10TR | 71239 07030 |
15TR | 17063 |
30TR | 72239 |
2Tỷ | 671427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/01/20
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 61 66 |
2 | 27 25 | 7 | 70 |
3 | 39 39 30 36 32 35 38 | 8 | 89 |
4 | 9 | 99 95 |
Quảng Bình - 09/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 7030 | 7761 | 3932 | 7063 | 3535 4395 9215 3825 | 8866 7236 | 1427 | 338 | 09 3899 7989 1239 2239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|