Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 363 |
400N | 2295 5674 8650 |
1TR | 4489 |
3TR | 33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 |
10TR | 93619 02643 |
15TR | 72985 |
30TR | 26469 |
2Tỷ | 103213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/03/21
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 13 19 11 | 6 | 69 64 63 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 80 89 | |
4 | 43 | 9 | 94 95 96 95 |
Quảng Bình - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 6080 | 21 3911 | 363 2643 3213 | 5674 3194 7464 | 2295 9095 2985 | 0896 | 4489 6709 3619 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 646 |
400N | 2625 5657 0448 |
1TR | 9038 |
3TR | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
10TR | 40668 41154 |
15TR | 55856 |
30TR | 66394 |
2Tỷ | 020521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/03/21
0 | 5 | 56 54 57 55 57 | |
1 | 14 | 6 | 68 63 67 |
2 | 21 25 | 7 | 70 |
3 | 33 38 | 8 | |
4 | 48 46 49 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 0521 | 0863 8533 | 9214 1154 6394 | 2625 5955 | 646 5856 | 5657 2957 4367 | 0448 9038 0668 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 041 |
400N | 9250 6706 2152 |
1TR | 7188 |
3TR | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 |
10TR | 75301 76950 |
15TR | 67807 |
30TR | 75813 |
2Tỷ | 790815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/03/21
0 | 07 01 01 06 | 5 | 50 50 52 |
1 | 15 13 | 6 | 64 |
2 | 22 28 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 85 88 |
4 | 41 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 6950 | 041 4201 5301 | 2152 9022 | 6923 5813 | 2564 | 4785 0815 | 6706 | 37 7807 | 7188 9798 3128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 555 |
400N | 5503 3039 7226 |
1TR | 6609 |
3TR | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 |
10TR | 74164 99795 |
15TR | 94021 |
30TR | 67010 |
2Tỷ | 018928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/02/21
0 | 05 09 03 | 5 | 53 55 58 |
1 | 10 16 | 6 | 64 |
2 | 28 21 28 26 | 7 | |
3 | 34 30 39 | 8 | 83 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 7010 | 4021 | 5503 1083 7253 | 6634 4164 | 555 9105 9795 | 7226 1316 | 58 7828 8928 | 3039 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 64 |
200N | 887 |
400N | 7974 1565 0655 |
1TR | 8337 |
3TR | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
10TR | 46170 56033 |
15TR | 06485 |
30TR | 13787 |
2Tỷ | 723837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/02/21
0 | 5 | 53 53 55 | |
1 | 6 | 65 64 | |
2 | 26 | 7 | 70 74 |
3 | 37 33 37 35 37 | 8 | 87 85 80 87 |
4 | 41 | 9 |
Quảng Bình - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 6170 | 8641 | 4653 1253 6033 | 64 7974 | 1565 0655 0735 6485 | 9126 | 887 8337 2437 3787 3837 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 456 |
400N | 1089 9922 6635 |
1TR | 3845 |
3TR | 55345 20241 56549 92549 58372 67626 54843 |
10TR | 02564 72197 |
15TR | 21328 |
30TR | 73887 |
2Tỷ | 022318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/02/21
0 | 5 | 56 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 26 22 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 87 89 |
4 | 45 41 49 49 43 45 49 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0241 | 9922 8372 | 4843 | 2564 | 6635 3845 5345 | 456 7626 | 2197 3887 | 1328 2318 | 49 1089 6549 2549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|