Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 423 |
400N | 9796 7600 7943 |
1TR | 4920 |
3TR | 49300 67276 45283 04260 57840 51544 15114 |
10TR | 72632 80253 |
15TR | 85659 |
30TR | 90762 |
2Tỷ | 933697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/01/18
0 | 00 00 | 5 | 59 53 |
1 | 14 | 6 | 62 60 |
2 | 20 23 | 7 | 76 75 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 40 44 43 | 9 | 97 96 |
Quảng Bình - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 4920 9300 4260 7840 | 2632 0762 | 423 7943 5283 0253 | 1544 5114 | 75 | 9796 7276 | 3697 | 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 961 |
400N | 1685 2700 9745 |
1TR | 5643 |
3TR | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
10TR | 56079 72044 |
15TR | 56663 |
30TR | 81205 |
2Tỷ | 643874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/01/18
0 | 05 00 | 5 | 58 |
1 | 18 12 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 74 79 70 78 | |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 44 41 41 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 2570 | 961 2941 5941 | 6212 | 5643 6663 | 2044 3874 | 1685 9745 1205 | 78 3718 3258 0538 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 112 |
400N | 0333 0036 9776 |
1TR | 9958 |
3TR | 25095 46796 74514 45403 27576 12885 57523 |
10TR | 83299 08933 |
15TR | 02688 |
30TR | 60324 |
2Tỷ | 073605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/01/18
0 | 05 03 | 5 | 58 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 76 76 |
3 | 33 33 36 | 8 | 88 85 |
4 | 44 | 9 | 99 95 96 |
Quảng Bình - 11/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
112 | 0333 5403 7523 8933 | 44 4514 0324 | 5095 2885 3605 | 0036 9776 6796 7576 | 9958 2688 | 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 943 |
400N | 6427 7717 7060 |
1TR | 3599 |
3TR | 00178 56071 34080 40788 59049 03406 55623 |
10TR | 26904 57373 |
15TR | 27814 |
30TR | 44528 |
2Tỷ | 793010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/01/18
0 | 04 06 | 5 | |
1 | 10 14 17 | 6 | 60 67 |
2 | 28 23 27 | 7 | 73 78 71 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 49 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7060 4080 3010 | 6071 | 943 5623 7373 | 6904 7814 | 3406 | 67 6427 7717 | 0178 0788 4528 | 3599 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 217 |
400N | 1841 5391 8097 |
1TR | 9426 |
3TR | 21287 07736 98314 95102 52483 51845 31562 |
10TR | 73672 19677 |
15TR | 28120 |
30TR | 07843 |
2Tỷ | 734301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/12/17
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 14 17 | 6 | 62 |
2 | 20 26 | 7 | 72 77 |
3 | 36 | 8 | 87 83 88 |
4 | 43 45 41 | 9 | 91 97 |
Quảng Bình - 28/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 | 1841 5391 4301 | 5102 1562 3672 | 2483 7843 | 8314 | 1845 | 9426 7736 | 217 8097 1287 9677 | 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 165 |
400N | 0096 1470 4235 |
1TR | 8973 |
3TR | 61308 87160 95627 62990 16745 37153 34817 |
10TR | 45662 47735 |
15TR | 49388 |
30TR | 10873 |
2Tỷ | 387500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/12/17
0 | 00 08 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 62 60 65 68 |
2 | 27 | 7 | 73 73 70 |
3 | 35 35 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 90 96 |
Quảng Bình - 21/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 7160 2990 7500 | 5662 | 8973 7153 0873 | 165 4235 6745 7735 | 0096 | 5627 4817 | 68 1308 9388 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|