Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 784 |
400N | 6327 1922 6993 |
1TR | 2753 |
3TR | 14174 77819 16866 39183 92084 83536 37675 |
10TR | 68042 96342 |
15TR | 76872 |
30TR | 90667 |
2Tỷ | 250809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/19
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 67 66 |
2 | 27 22 | 7 | 72 74 75 79 |
3 | 36 | 8 | 83 84 84 |
4 | 42 42 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1922 8042 6342 6872 | 6993 2753 9183 | 784 4174 2084 | 7675 | 6866 3536 | 6327 0667 | 79 7819 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 851 |
400N | 3499 4642 9908 |
1TR | 2658 |
3TR | 09958 61861 32491 15714 69105 09933 71170 |
10TR | 85809 96885 |
15TR | 44936 |
30TR | 63729 |
2Tỷ | 221215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/19
0 | 09 05 08 | 5 | 58 58 51 |
1 | 15 14 | 6 | 61 |
2 | 29 26 | 7 | 70 |
3 | 36 33 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 | 851 1861 2491 | 4642 | 9933 | 5714 | 9105 6885 1215 | 26 4936 | 9908 2658 9958 | 3499 5809 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 870 |
400N | 9530 7855 2003 |
1TR | 9217 |
3TR | 92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 |
10TR | 60385 76100 |
15TR | 38723 |
30TR | 51048 |
2Tỷ | 492586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/19
0 | 00 03 | 5 | 55 |
1 | 10 17 | 6 | 61 |
2 | 23 25 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 86 85 81 |
4 | 48 48 44 | 9 | 93 97 |
Quảng Bình - 11/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 9530 4410 6100 | 8181 5661 | 2003 1193 8723 | 5144 | 7855 2325 0385 | 2586 | 97 9217 | 3448 1048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 35 |
200N | 301 |
400N | 0494 5478 9399 |
1TR | 2600 |
3TR | 44106 86780 92720 13270 86668 04743 28083 |
10TR | 28835 45254 |
15TR | 08779 |
30TR | 22180 |
2Tỷ | 431568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/19
0 | 06 00 01 | 5 | 54 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 20 | 7 | 79 70 78 |
3 | 35 35 | 8 | 80 80 83 |
4 | 43 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 6780 2720 3270 2180 | 301 | 4743 8083 | 0494 5254 | 35 8835 | 4106 | 5478 6668 1568 | 9399 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 326 |
400N | 9299 7653 2972 |
1TR | 0117 |
3TR | 83856 12414 34858 21666 18568 57162 81733 |
10TR | 90546 32866 |
15TR | 15275 |
30TR | 49424 |
2Tỷ | 171805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/19
0 | 05 | 5 | 56 58 53 |
1 | 14 17 | 6 | 66 66 68 62 |
2 | 24 26 | 7 | 75 72 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 95 |
Quảng Bình - 28/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2972 7162 | 7653 1733 | 2414 9424 | 95 5275 1805 | 326 3856 1666 0546 2866 | 0117 | 4858 8568 | 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 945 |
400N | 0551 0565 8912 |
1TR | 7124 |
3TR | 16612 55822 38000 43942 29260 17924 98996 |
10TR | 18146 43697 |
15TR | 95691 |
30TR | 07432 |
2Tỷ | 044515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/03/19
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 15 12 12 | 6 | 60 65 |
2 | 22 24 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 46 42 45 | 9 | 91 97 96 97 |
Quảng Bình - 21/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 9260 | 0551 5691 | 8912 6612 5822 3942 7432 | 7124 7924 | 945 0565 4515 | 8996 8146 | 97 3697 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|