Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 623 |
400N | 0703 4277 7616 |
1TR | 6513 |
3TR | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
10TR | 42027 27224 |
15TR | 57422 |
30TR | 78965 |
2Tỷ | 974810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/01/22
0 | 04 06 03 | 5 | |
1 | 10 11 13 16 | 6 | 65 |
2 | 22 27 24 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | 80 88 85 | |
4 | 42 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 4810 | 1611 | 6742 7422 | 623 0703 6513 | 7904 7224 | 95 8585 8965 | 7616 2906 | 4277 2027 | 8288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 57 |
200N | 424 |
400N | 3341 5590 7359 |
1TR | 3683 |
3TR | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
10TR | 06488 44772 |
15TR | 48848 |
30TR | 35039 |
2Tỷ | 170606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/01/22
0 | 06 | 5 | 56 59 57 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 72 76 |
3 | 39 39 30 | 8 | 88 85 83 |
4 | 48 41 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 9760 9030 | 3341 | 6112 4772 | 3683 | 424 | 4485 | 5776 6356 0606 | 57 | 6488 8848 | 7359 2639 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 330 |
400N | 8412 7270 6045 |
1TR | 4377 |
3TR | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
10TR | 75131 39378 |
15TR | 10929 |
30TR | 98098 |
2Tỷ | 364073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/01/22
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 12 | 6 | 69 68 |
2 | 29 20 | 7 | 73 78 72 77 70 |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 98 97 |
Quảng Bình - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 7270 4320 7650 | 5131 | 8412 2672 0312 | 4073 | 6045 | 4377 8097 | 7168 9378 8098 | 39 0469 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 35 |
200N | 172 |
400N | 4777 0474 6285 |
1TR | 2581 |
3TR | 66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 |
10TR | 24449 71051 |
15TR | 41885 |
30TR | 54197 |
2Tỷ | 349996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/01/22
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 77 74 72 | |
3 | 35 39 35 | 8 | 85 81 83 81 85 |
4 | 49 40 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 | 2581 1481 1051 | 172 | 5783 8653 | 0474 | 35 6285 6535 1885 | 9996 | 4777 4197 | 9439 2579 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 541 |
400N | 4468 6588 5149 |
1TR | 0480 |
3TR | 06588 78336 49832 31551 07699 89812 96093 |
10TR | 37192 24916 |
15TR | 90158 |
30TR | 35917 |
2Tỷ | 933272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/12/21
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 17 16 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 78 | |
3 | 36 32 | 8 | 88 80 88 |
4 | 49 41 | 9 | 92 99 93 |
Quảng Bình - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 | 541 1551 | 9832 9812 7192 3272 | 6093 | 8336 4916 | 5917 | 78 4468 6588 6588 0158 | 5149 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 221 |
400N | 7873 8536 4536 |
1TR | 6326 |
3TR | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
10TR | 51065 37058 |
15TR | 32452 |
30TR | 94470 |
2Tỷ | 362355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/12/21
0 | 5 | 55 52 58 | |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 26 21 | 7 | 70 73 76 |
3 | 38 36 36 | 8 | 85 |
4 | 41 47 | 9 | 96 91 |
Quảng Bình - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 4470 | 221 9341 2491 | 2452 | 7873 | 1185 1065 2355 | 76 8536 4536 6326 1596 | 5947 | 8938 7058 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|