Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 10 |
200N | 704 |
400N | 1858 4757 8114 |
1TR | 3641 |
3TR | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 |
10TR | 53890 12749 |
15TR | 79604 |
30TR | 15820 |
2Tỷ | 946042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/02/22
0 | 04 00 04 | 5 | 58 57 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 20 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 42 49 41 | 9 | 90 95 90 |
Quảng Trị - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7500 1890 3890 5820 | 3641 7681 | 6042 | 704 8114 9604 | 4895 | 7486 | 4757 6127 | 1858 | 6179 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 342 |
400N | 4964 2554 5934 |
1TR | 5776 |
3TR | 77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 |
10TR | 84634 83401 |
15TR | 46125 |
30TR | 33613 |
2Tỷ | 595503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/02/22
0 | 03 01 | 5 | 51 54 |
1 | 13 | 6 | 62 64 |
2 | 25 28 21 | 7 | 75 76 |
3 | 34 39 34 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9821 3851 3401 | 42 342 0862 | 3613 5503 | 4964 2554 5934 4634 | 5975 6125 | 5776 | 7428 0698 | 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 850 |
400N | 8793 2750 6930 |
1TR | 2006 |
3TR | 35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 |
10TR | 04605 68175 |
15TR | 96023 |
30TR | 66199 |
2Tỷ | 898682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/01/22
0 | 05 06 | 5 | 59 50 50 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 23 | 7 | 75 70 |
3 | 35 30 | 8 | 82 87 88 |
4 | 46 48 | 9 | 99 93 |
Quảng Trị - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 850 2750 6930 | 8682 | 8793 6023 | 8635 4605 8175 | 2006 9146 | 5087 | 8288 1548 | 0769 1659 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 478 |
400N | 5682 2998 4907 |
1TR | 6371 |
3TR | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
10TR | 33423 27541 |
15TR | 53258 |
30TR | 86640 |
2Tỷ | 264975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/01/22
0 | 07 | 5 | 58 50 |
1 | 15 15 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 75 78 71 78 |
3 | 8 | 85 82 83 | |
4 | 40 41 | 9 | 91 98 |
Quảng Trị - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 6640 | 6371 5391 7541 | 5682 8662 | 83 3423 | 3315 1215 7185 4975 | 4907 | 478 2998 2378 3258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 476 |
400N | 4084 4986 1060 |
1TR | 0823 |
3TR | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 |
10TR | 36162 03604 |
15TR | 74986 |
30TR | 86576 |
2Tỷ | 728095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/01/22
0 | 04 09 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 62 60 |
2 | 23 | 7 | 76 76 74 |
3 | 37 38 | 8 | 86 88 88 84 86 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 | 6162 | 0823 | 74 4084 3604 | 8095 | 476 4986 4986 6576 | 7137 | 9618 0488 2558 1688 7038 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 755 |
400N | 4412 9734 6210 |
1TR | 8658 |
3TR | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
10TR | 19231 59891 |
15TR | 99508 |
30TR | 25108 |
2Tỷ | 536654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/01/22
0 | 08 08 | 5 | 54 55 58 55 |
1 | 14 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 31 34 30 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 4630 | 21 9231 9891 | 4412 | 9734 6614 0834 6654 | 755 1755 | 8846 | 8027 | 8658 9508 5108 | 9569 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|