Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K1 |
100N | 30 |
200N | 261 |
400N | 2578 8612 7339 |
1TR | 3210 |
3TR | 35809 75194 08259 88447 08301 34523 89656 |
10TR | 30829 20390 |
15TR | 93813 |
30TR | 29917 |
2Tỷ | 124094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/03/22
0 | 09 01 | 5 | 59 56 |
1 | 17 13 10 12 | 6 | 61 |
2 | 29 23 | 7 | 78 |
3 | 39 30 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 94 90 94 |
Sóc Trăng - 02/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 3210 0390 | 261 8301 | 8612 | 4523 3813 | 5194 4094 | 9656 | 8447 9917 | 2578 | 7339 5809 8259 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T2K4 |
100N | 82 |
200N | 569 |
400N | 8925 1715 6007 |
1TR | 4984 |
3TR | 84672 48098 92530 14254 37148 50659 02452 |
10TR | 29491 45329 |
15TR | 18594 |
30TR | 09569 |
2Tỷ | 501693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/02/22
0 | 07 | 5 | 54 59 52 |
1 | 15 | 6 | 69 69 |
2 | 29 25 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 84 82 |
4 | 48 | 9 | 93 94 91 98 |
Sóc Trăng - 23/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 | 9491 | 82 4672 2452 | 1693 | 4984 4254 8594 | 8925 1715 | 6007 | 8098 7148 | 569 0659 5329 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T2K3 |
100N | 84 |
200N | 434 |
400N | 6486 6155 9303 |
1TR | 8980 |
3TR | 62676 62484 56853 32887 50969 95350 60767 |
10TR | 90791 65507 |
15TR | 25001 |
30TR | 87208 |
2Tỷ | 696899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/02/22
0 | 08 01 07 03 | 5 | 53 50 55 |
1 | 6 | 69 67 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 34 | 8 | 84 87 80 86 84 |
4 | 9 | 99 91 |
Sóc Trăng - 16/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 5350 | 0791 5001 | 9303 6853 | 84 434 2484 | 6155 | 6486 2676 | 2887 0767 5507 | 7208 | 0969 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T2K2 |
100N | 48 |
200N | 604 |
400N | 1299 5014 8734 |
1TR | 4246 |
3TR | 50732 30972 70468 09539 29091 65089 85843 |
10TR | 78698 73419 |
15TR | 95762 |
30TR | 60711 |
2Tỷ | 964437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/02/22
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 19 14 | 6 | 62 68 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 37 32 39 34 | 8 | 89 |
4 | 43 46 48 | 9 | 98 91 99 |
Sóc Trăng - 09/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9091 0711 | 0732 0972 5762 | 5843 | 604 5014 8734 | 4246 | 4437 | 48 0468 8698 | 1299 9539 5089 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T2K1 |
100N | 95 |
200N | 493 |
400N | 4997 5651 8747 |
1TR | 4582 |
3TR | 53776 84094 66925 91840 66300 48338 18505 |
10TR | 65038 97030 |
15TR | 37863 |
30TR | 98843 |
2Tỷ | 548561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/02/22
0 | 00 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | 61 63 | |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 38 30 38 | 8 | 82 |
4 | 43 40 47 | 9 | 94 97 93 95 |
Sóc Trăng - 02/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 6300 7030 | 5651 8561 | 4582 | 493 7863 8843 | 4094 | 95 6925 8505 | 3776 | 4997 8747 | 8338 5038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K4 |
100N | 39 |
200N | 853 |
400N | 0841 8003 5289 |
1TR | 6986 |
3TR | 30419 92242 78912 41981 46420 48633 18367 |
10TR | 21556 06727 |
15TR | 24801 |
30TR | 50750 |
2Tỷ | 934617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/01/22
0 | 01 03 | 5 | 50 56 53 |
1 | 17 19 12 | 6 | 67 |
2 | 27 20 | 7 | |
3 | 33 39 | 8 | 81 86 89 |
4 | 42 41 | 9 |
Sóc Trăng - 26/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 0750 | 0841 1981 4801 | 2242 8912 | 853 8003 8633 | 6986 1556 | 8367 6727 4617 | 39 5289 0419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|