Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 25 |
200N | 935 |
400N | 4663 9903 7935 |
1TR | 1258 |
3TR | 72011 62848 31464 91892 13030 62248 59296 |
10TR | 52336 73312 |
15TR | 64945 |
30TR | 24917 |
2Tỷ | 103117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/11/24
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 17 17 12 11 | 6 | 64 63 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 36 30 35 35 | 8 | |
4 | 45 48 48 | 9 | 92 96 |
Sóc Trăng - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 2011 | 1892 3312 | 4663 9903 | 1464 | 25 935 7935 4945 | 9296 2336 | 4917 3117 | 1258 2848 2248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 11 |
200N | 198 |
400N | 5801 7352 6767 |
1TR | 4405 |
3TR | 84526 04878 21693 33254 79081 53167 81244 |
10TR | 04029 01746 |
15TR | 28765 |
30TR | 63962 |
2Tỷ | 741976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/10/24
0 | 05 01 | 5 | 54 52 |
1 | 11 | 6 | 62 65 67 67 |
2 | 29 26 | 7 | 76 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 46 44 | 9 | 93 98 |
Sóc Trăng - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 5801 9081 | 7352 3962 | 1693 | 3254 1244 | 4405 8765 | 4526 1746 1976 | 6767 3167 | 198 4878 | 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 19 |
200N | 305 |
400N | 7748 3148 0367 |
1TR | 0393 |
3TR | 09091 57738 24107 55081 45491 05304 61583 |
10TR | 42285 81973 |
15TR | 96968 |
30TR | 03001 |
2Tỷ | 457163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/10/24
0 | 01 07 04 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 68 67 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 | 8 | 85 81 83 |
4 | 48 48 | 9 | 91 91 93 |
Sóc Trăng - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9091 5081 5491 3001 | 0393 1583 1973 7163 | 5304 | 305 2285 | 0367 4107 | 7748 3148 7738 6968 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 66 |
200N | 511 |
400N | 7314 3348 8852 |
1TR | 3052 |
3TR | 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 |
10TR | 81092 56541 |
15TR | 16273 |
30TR | 14621 |
2Tỷ | 551554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/10/24
0 | 05 | 5 | 54 58 52 52 |
1 | 14 11 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 41 48 | 9 | 92 99 91 94 |
Sóc Trăng - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
511 2291 6541 4621 | 8852 3052 6832 1092 | 6273 | 7314 2994 1554 | 8105 0985 | 66 | 3348 5358 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 17 |
200N | 751 |
400N | 8904 9516 6538 |
1TR | 9354 |
3TR | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
10TR | 34638 36862 |
15TR | 67819 |
30TR | 79626 |
2Tỷ | 433093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/10/24
0 | 05 07 04 | 5 | 54 51 |
1 | 19 16 17 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 38 35 39 38 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 93 94 |
Sóc Trăng - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
751 | 6862 | 3093 | 8904 9354 1794 0644 | 6735 3505 | 9516 9626 | 17 5507 | 6538 4638 | 6279 0739 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 10 |
200N | 483 |
400N | 8994 5497 2052 |
1TR | 9687 |
3TR | 16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 |
10TR | 37320 10119 |
15TR | 07169 |
30TR | 11781 |
2Tỷ | 038385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/10/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 16 14 18 10 | 6 | 69 61 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 81 87 83 | |
4 | 41 | 9 | 94 94 97 |
Sóc Trăng - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7320 | 9641 6861 1781 | 2052 | 483 | 8994 6174 3894 4014 | 8385 | 5016 | 5497 9687 | 7918 | 0119 7169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|