Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 54 |
200N | 842 |
400N | 8526 9321 6948 |
1TR | 7512 |
3TR | 79259 63986 83738 18635 11651 14934 06378 |
10TR | 23123 65627 |
15TR | 83000 |
30TR | 88857 |
2Tỷ | 063393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/02/23
0 | 00 | 5 | 57 59 51 54 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 23 27 26 21 | 7 | 78 |
3 | 38 35 34 | 8 | 86 |
4 | 48 42 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 | 9321 1651 | 842 7512 | 3123 3393 | 54 4934 | 8635 | 8526 3986 | 5627 8857 | 6948 3738 6378 | 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 05 |
200N | 477 |
400N | 2697 9288 4085 |
1TR | 0504 |
3TR | 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567 |
10TR | 79032 94805 |
15TR | 62246 |
30TR | 47194 |
2Tỷ | 595292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/02/23
0 | 05 03 04 05 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 69 67 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 80 88 85 |
4 | 46 | 9 | 92 94 97 |
Sóc Trăng - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 3380 | 2311 | 9032 5292 | 2603 | 0504 7194 | 05 4085 4805 | 2246 | 477 2697 7167 3567 | 9288 | 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 74 |
200N | 739 |
400N | 3743 6840 4417 |
1TR | 2772 |
3TR | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
10TR | 02128 74044 |
15TR | 08556 |
30TR | 34133 |
2Tỷ | 120705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/01/23
0 | 05 03 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 79 72 74 |
3 | 33 39 | 8 | 89 80 |
4 | 44 48 43 40 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 25/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 0580 | 2772 | 3743 9203 4133 | 74 8594 4044 | 7865 0705 | 8556 | 4417 | 4148 2128 | 739 4889 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 51 |
200N | 783 |
400N | 1676 9043 4465 |
1TR | 9421 |
3TR | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 |
10TR | 04115 43628 |
15TR | 80851 |
30TR | 03394 |
2Tỷ | 003168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/01/23
0 | 5 | 51 50 51 | |
1 | 15 11 10 | 6 | 68 63 65 |
2 | 28 21 | 7 | 74 76 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 94 94 |
Sóc Trăng - 18/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 7910 | 51 9421 9511 0851 | 783 9043 7563 | 4994 9874 8634 3394 | 4465 4115 | 1676 | 3628 3168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 22 |
200N | 645 |
400N | 1039 4733 4589 |
1TR | 1758 |
3TR | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 |
10TR | 78423 92282 |
15TR | 77006 |
30TR | 60167 |
2Tỷ | 761195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/01/23
0 | 06 04 03 | 5 | 54 51 52 58 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 23 23 22 22 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 82 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5751 | 22 6322 6552 2282 | 4733 8623 8103 8423 | 4404 7654 | 645 1195 | 7006 | 0167 | 1758 | 1039 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 89 |
200N | 910 |
400N | 5552 9845 9505 |
1TR | 7258 |
3TR | 54772 89449 49877 68263 28593 34553 96610 |
10TR | 10940 17892 |
15TR | 32948 |
30TR | 10720 |
2Tỷ | 713865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/01/23
0 | 05 | 5 | 53 58 52 |
1 | 10 10 | 6 | 65 63 |
2 | 20 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 40 49 45 | 9 | 92 93 |
Sóc Trăng - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 6610 0940 0720 | 5552 4772 7892 | 8263 8593 4553 | 9845 9505 3865 | 9877 | 7258 2948 | 89 9449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|