Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T6K2 |
100N | 10 |
200N | 297 |
400N | 4538 3243 4476 |
1TR | 2598 |
3TR | 89939 72504 58659 07876 57691 36688 62202 |
10TR | 08998 18866 |
15TR | 33239 |
30TR | 51595 |
2Tỷ | 826015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/06/22
0 | 04 02 | 5 | 59 |
1 | 15 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 76 76 | |
3 | 39 39 38 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 95 98 91 98 97 |
Sóc Trăng - 08/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7691 | 2202 | 3243 | 2504 | 1595 6015 | 4476 7876 8866 | 297 | 4538 2598 6688 8998 | 9939 8659 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T6K1 |
100N | 03 |
200N | 361 |
400N | 3131 8190 4756 |
1TR | 5709 |
3TR | 79511 74198 74863 48892 74422 91849 11070 |
10TR | 05624 11903 |
15TR | 04881 |
30TR | 66798 |
2Tỷ | 915476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/06/22
0 | 03 09 03 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 63 61 |
2 | 24 22 | 7 | 76 70 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 98 98 92 90 |
Sóc Trăng - 01/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 1070 | 361 3131 9511 4881 | 8892 4422 | 03 4863 1903 | 5624 | 4756 5476 | 4198 6798 | 5709 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K4 |
100N | 09 |
200N | 556 |
400N | 5012 4663 6338 |
1TR | 1121 |
3TR | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 |
10TR | 35193 75477 |
15TR | 54154 |
30TR | 47507 |
2Tỷ | 172208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/05/22
0 | 08 07 01 09 | 5 | 54 55 56 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 29 26 21 | 7 | 77 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 95 |
Sóc Trăng - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 | 1121 1901 | 5012 | 4663 5193 | 4154 | 9195 6555 7235 | 556 3826 | 5477 7507 | 6338 2208 | 09 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K3 |
100N | 17 |
200N | 054 |
400N | 4239 0484 7638 |
1TR | 0714 |
3TR | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
10TR | 19977 22333 |
15TR | 80694 |
30TR | 79529 |
2Tỷ | 995365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 18 14 17 | 6 | 65 60 67 |
2 | 29 27 24 | 7 | 77 |
3 | 33 39 38 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5483 2333 | 054 0484 0714 3424 0694 | 5365 | 3316 | 17 7767 2527 9977 | 7638 6818 | 4239 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K2 |
100N | 68 |
200N | 760 |
400N | 9632 6843 5436 |
1TR | 6926 |
3TR | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
10TR | 75249 31514 |
15TR | 77836 |
30TR | 81405 |
2Tỷ | 317171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/05/22
0 | 05 05 | 5 | 53 |
1 | 14 16 | 6 | 60 68 |
2 | 21 28 26 | 7 | 71 |
3 | 36 32 36 | 8 | |
4 | 49 41 43 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 | 3621 4341 7171 | 9632 | 6843 9953 | 1514 | 1305 1405 | 5436 6926 2916 7836 | 7897 | 68 6228 | 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K1 |
100N | 99 |
200N | 946 |
400N | 9022 7694 8646 |
1TR | 4145 |
3TR | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
10TR | 04367 85189 |
15TR | 56631 |
30TR | 58913 |
2Tỷ | 524151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/05/22
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 13 18 12 | 6 | 67 69 |
2 | 28 21 22 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 89 |
4 | 45 46 46 | 9 | 94 99 |
Sóc Trăng - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7821 6631 4151 | 9022 3912 | 8913 | 7694 6034 | 4145 | 946 8646 | 4367 | 6128 1718 2858 | 99 5969 5189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|