Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 44 |
200N | 290 |
400N | 7340 4538 9469 |
1TR | 7611 |
3TR | 85622 93560 58810 17744 20087 03472 30674 |
10TR | 71183 54497 |
15TR | 69168 |
30TR | 23768 |
2Tỷ | 383219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/05/23
0 | 5 | ||
1 | 19 10 11 | 6 | 68 68 60 69 |
2 | 22 | 7 | 72 74 |
3 | 38 | 8 | 83 87 |
4 | 44 40 44 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 7340 3560 8810 | 7611 | 5622 3472 | 1183 | 44 7744 0674 | 0087 4497 | 4538 9168 3768 | 9469 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 00 |
200N | 144 |
400N | 2399 3113 7705 |
1TR | 2942 |
3TR | 07490 84765 48066 63918 02173 56328 35627 |
10TR | 85496 17439 |
15TR | 80566 |
30TR | 43375 |
2Tỷ | 803670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/05/23
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 18 13 | 6 | 66 65 66 |
2 | 28 27 | 7 | 70 75 73 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 44 | 9 | 96 90 99 |
Sóc Trăng - 03/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7490 3670 | 2942 | 3113 2173 | 144 | 7705 4765 3375 | 8066 5496 0566 | 5627 | 3918 6328 | 2399 7439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 79 |
200N | 123 |
400N | 9805 9518 3339 |
1TR | 7609 |
3TR | 57459 51139 43392 20024 09048 20707 14189 |
10TR | 38607 47940 |
15TR | 46628 |
30TR | 27166 |
2Tỷ | 173140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/04/23
0 | 07 07 09 05 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 28 24 23 | 7 | 79 |
3 | 39 39 | 8 | 89 |
4 | 40 40 48 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 26/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7940 3140 | 3392 | 123 | 0024 | 9805 | 7166 | 0707 8607 | 9518 9048 6628 | 79 3339 7609 7459 1139 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 44 |
200N | 531 |
400N | 1354 6345 1549 |
1TR | 2942 |
3TR | 25383 61773 28908 59736 74977 58088 08628 |
10TR | 92772 37226 |
15TR | 81798 |
30TR | 43819 |
2Tỷ | 648615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/04/23
0 | 08 | 5 | 54 |
1 | 15 19 | 6 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 73 77 |
3 | 36 31 | 8 | 83 88 |
4 | 42 45 49 44 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 19/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
531 | 2942 2772 | 5383 1773 | 44 1354 | 6345 8615 | 9736 7226 | 4977 | 8908 8088 8628 1798 | 1549 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 77 |
200N | 826 |
400N | 4924 7575 3437 |
1TR | 6874 |
3TR | 32823 46283 92457 74191 02757 36725 26355 |
10TR | 85655 71140 |
15TR | 55089 |
30TR | 67297 |
2Tỷ | 693423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/04/23
0 | 5 | 55 57 57 55 | |
1 | 6 | ||
2 | 23 23 25 24 26 | 7 | 74 75 77 |
3 | 37 | 8 | 89 83 |
4 | 40 | 9 | 97 91 |
Sóc Trăng - 12/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 4191 | 2823 6283 3423 | 4924 6874 | 7575 6725 6355 5655 | 826 | 77 3437 2457 2757 7297 | 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 73 |
200N | 132 |
400N | 6080 6654 1875 |
1TR | 1828 |
3TR | 15918 74740 57795 05206 19905 85627 86880 |
10TR | 66294 13685 |
15TR | 57689 |
30TR | 99056 |
2Tỷ | 840202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/04/23
0 | 02 06 05 | 5 | 56 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 28 | 7 | 75 73 |
3 | 32 | 8 | 89 85 80 80 |
4 | 40 | 9 | 94 95 |
Sóc Trăng - 05/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 4740 6880 | 132 0202 | 73 | 6654 6294 | 1875 7795 9905 3685 | 5206 9056 | 5627 | 1828 5918 | 7689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|