Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K2 |
100N | 71 |
200N | 596 |
400N | 1379 0670 6615 |
1TR | 0307 |
3TR | 65295 33395 18984 21785 31825 55410 36580 |
10TR | 21913 86057 |
15TR | 85696 |
30TR | 31595 |
2Tỷ | 760961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/11/20
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 13 10 15 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 79 70 71 |
3 | 8 | 84 85 80 | |
4 | 9 | 95 96 95 95 96 |
Sóc Trăng - 11/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 5410 6580 | 71 0961 | 1913 | 8984 | 6615 5295 3395 1785 1825 1595 | 596 5696 | 0307 6057 | 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K1 |
100N | 88 |
200N | 768 |
400N | 5136 4824 3150 |
1TR | 2261 |
3TR | 72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
10TR | 30921 91285 |
15TR | 85521 |
30TR | 71314 |
2Tỷ | 737157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/11/20
0 | 00 | 5 | 57 52 54 50 |
1 | 14 11 | 6 | 61 68 |
2 | 21 21 24 | 7 | 76 77 |
3 | 36 | 8 | 85 87 88 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 9400 | 2261 6211 0921 5521 | 2252 | 4824 0954 1314 | 1285 | 5136 2976 | 5887 7177 7157 | 88 768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K4 |
100N | 07 |
200N | 990 |
400N | 7046 9068 1311 |
1TR | 1265 |
3TR | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
10TR | 00320 45227 |
15TR | 61118 |
30TR | 99536 |
2Tỷ | 972537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/10/20
0 | 07 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 67 63 65 68 |
2 | 20 27 25 | 7 | 75 |
3 | 37 36 | 8 | 80 86 |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 0980 0320 | 1311 | 1763 | 1265 5575 2525 | 7046 4986 9536 | 07 3397 5667 5227 2537 | 9068 1118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K3 |
100N | 03 |
200N | 412 |
400N | 7734 2010 7600 |
1TR | 5189 |
3TR | 20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
10TR | 45647 39070 |
15TR | 60397 |
30TR | 51004 |
2Tỷ | 710023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/10/20
0 | 04 07 00 03 | 5 | 57 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 83 85 89 |
4 | 47 48 42 | 9 | 97 97 |
Sóc Trăng - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 7600 9070 | 412 8142 | 03 0183 0023 | 7734 1004 | 0285 | 2307 5657 4197 5647 0397 | 3948 | 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K2 |
100N | 46 |
200N | 142 |
400N | 7748 0963 9327 |
1TR | 9142 |
3TR | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
10TR | 81120 18260 |
15TR | 24779 |
30TR | 08768 |
2Tỷ | 058054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/10/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 10 | 6 | 68 60 63 |
2 | 20 29 27 | 7 | 79 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 43 45 42 48 42 46 | 9 |
Sóc Trăng - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 1120 8260 | 142 9142 2732 | 0963 4243 | 7454 8054 | 6145 | 46 3936 | 9327 | 7748 8768 | 0029 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K1 |
100N | 93 |
200N | 144 |
400N | 8226 6841 4845 |
1TR | 8366 |
3TR | 93754 35826 32644 99802 45818 92018 53348 |
10TR | 68510 78485 |
15TR | 27264 |
30TR | 73433 |
2Tỷ | 970009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/10/20
0 | 09 02 | 5 | 54 |
1 | 10 18 18 | 6 | 64 66 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 44 48 41 45 44 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 | 6841 | 9802 | 93 3433 | 144 3754 2644 7264 | 4845 8485 | 8226 8366 5826 | 5818 2018 3348 | 0009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|