Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 44 |
200N | 030 |
400N | 2391 9821 9510 |
1TR | 4904 |
3TR | 56037 38796 96664 83627 08436 24979 79767 |
10TR | 03453 80585 |
15TR | 46752 |
30TR | 79354 |
2Tỷ | 054751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/12/13
0 | 04 | 5 | 51 54 52 53 |
1 | 10 | 6 | 64 67 |
2 | 27 21 | 7 | 79 |
3 | 37 36 30 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 96 91 |
Sóc Trăng - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 9510 | 2391 9821 4751 | 6752 | 3453 | 44 4904 6664 9354 | 0585 | 8796 8436 | 6037 3627 9767 | 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 80 |
200N | 643 |
400N | 2916 3196 5044 |
1TR | 8986 |
3TR | 35150 57401 20500 02423 66121 76836 27994 |
10TR | 74097 37932 |
15TR | 41221 |
30TR | 24272 |
2Tỷ | 651719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/12/13
0 | 01 00 | 5 | 50 |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 21 23 21 | 7 | 72 |
3 | 32 36 | 8 | 86 80 |
4 | 44 43 | 9 | 97 94 96 |
Sóc Trăng - 04/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5150 0500 | 7401 6121 1221 | 7932 4272 | 643 2423 | 5044 7994 | 2916 3196 8986 6836 | 4097 | 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 84 |
200N | 846 |
400N | 3339 3740 9400 |
1TR | 2293 |
3TR | 56737 54072 77146 97464 19165 98002 35096 |
10TR | 42199 02268 |
15TR | 98499 |
30TR | 23169 |
2Tỷ | 456348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 27/11/13
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 6 | 69 68 64 65 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 37 39 | 8 | 84 |
4 | 48 46 40 46 | 9 | 99 99 96 93 |
Sóc Trăng - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 9400 | 4072 8002 | 2293 | 84 7464 | 9165 | 846 7146 5096 | 6737 | 2268 6348 | 3339 2199 8499 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 59 |
200N | 441 |
400N | 2683 4834 7821 |
1TR | 8775 |
3TR | 81171 98935 57171 97260 97931 92436 33676 |
10TR | 52572 76807 |
15TR | 35964 |
30TR | 37991 |
2Tỷ | 013084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/11/13
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 64 60 | |
2 | 21 | 7 | 72 71 71 76 75 |
3 | 35 31 36 34 | 8 | 84 83 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 | 441 7821 1171 7171 7931 7991 | 2572 | 2683 | 4834 5964 3084 | 8775 8935 | 2436 3676 | 6807 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 17 |
200N | 293 |
400N | 7636 1143 5516 |
1TR | 4867 |
3TR | 06138 64550 69769 85238 24842 89956 97511 |
10TR | 18183 09597 |
15TR | 89262 |
30TR | 22152 |
2Tỷ | 274795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/11/13
0 | 5 | 52 50 56 | |
1 | 11 16 17 | 6 | 62 69 67 |
2 | 7 | ||
3 | 38 38 36 | 8 | 83 |
4 | 42 43 | 9 | 95 97 93 |
Sóc Trăng - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 | 7511 | 4842 9262 2152 | 293 1143 8183 | 4795 | 7636 5516 9956 | 17 4867 9597 | 6138 5238 | 9769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 04 |
200N | 968 |
400N | 2415 5000 8042 |
1TR | 7800 |
3TR | 87355 16130 62956 81240 66505 15506 79815 |
10TR | 56840 47186 |
15TR | 20043 |
30TR | 50917 |
2Tỷ | 398162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/11/13
0 | 05 06 00 00 04 | 5 | 55 56 |
1 | 17 15 15 | 6 | 62 68 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 43 40 40 42 | 9 |
Sóc Trăng - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 7800 6130 1240 6840 | 8042 8162 | 0043 | 04 | 2415 7355 6505 9815 | 2956 5506 7186 | 0917 | 968 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|