Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K2 |
100N | 05 |
200N | 768 |
400N | 0278 7123 5365 |
1TR | 9173 |
3TR | 96547 77524 92451 98913 43963 29097 54421 |
10TR | 25116 62071 |
15TR | 77974 |
30TR | 37928 |
2Tỷ | 588189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/04/22
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 16 13 | 6 | 63 65 68 |
2 | 28 24 21 23 | 7 | 74 71 73 78 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 47 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 13/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2451 4421 2071 | 7123 9173 8913 3963 | 7524 7974 | 05 5365 | 5116 | 6547 9097 | 768 0278 7928 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K1 |
100N | 47 |
200N | 706 |
400N | 6707 1267 3214 |
1TR | 0453 |
3TR | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 |
10TR | 22011 71758 |
15TR | 86876 |
30TR | 77375 |
2Tỷ | 484901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/04/22
0 | 01 01 07 06 | 5 | 58 53 |
1 | 11 14 | 6 | 67 |
2 | 22 23 29 | 7 | 75 76 |
3 | 31 31 | 8 | |
4 | 47 47 | 9 |
Sóc Trăng - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3431 5301 2431 2011 4901 | 0522 | 0453 4523 | 3214 | 7375 | 706 6876 | 47 6707 1267 6947 | 1758 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K5 |
100N | 34 |
200N | 302 |
400N | 3865 5487 4224 |
1TR | 0402 |
3TR | 87510 72077 28503 94176 78991 05631 37911 |
10TR | 71003 49960 |
15TR | 65959 |
30TR | 12673 |
2Tỷ | 634197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/03/22
0 | 03 03 02 02 | 5 | 59 |
1 | 10 11 | 6 | 60 65 |
2 | 24 | 7 | 73 77 76 |
3 | 31 34 | 8 | 87 |
4 | 9 | 97 91 |
Sóc Trăng - 30/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 9960 | 8991 5631 7911 | 302 0402 | 8503 1003 2673 | 34 4224 | 3865 | 4176 | 5487 2077 4197 | 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K4 |
100N | 60 |
200N | 023 |
400N | 4177 7621 9462 |
1TR | 4127 |
3TR | 14859 03308 67924 94245 74058 81064 13322 |
10TR | 90917 62091 |
15TR | 46392 |
30TR | 39607 |
2Tỷ | 216543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/03/22
0 | 07 08 | 5 | 59 58 |
1 | 17 | 6 | 64 62 60 |
2 | 24 22 27 21 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 45 | 9 | 92 91 |
Sóc Trăng - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 7621 2091 | 9462 3322 6392 | 023 6543 | 7924 1064 | 4245 | 4177 4127 0917 9607 | 3308 4058 | 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K3 |
100N | 49 |
200N | 293 |
400N | 4407 3309 9816 |
1TR | 4520 |
3TR | 82726 04200 96915 90685 98010 65770 47263 |
10TR | 49506 23131 |
15TR | 02261 |
30TR | 60115 |
2Tỷ | 116136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/03/22
0 | 06 00 07 09 | 5 | |
1 | 15 15 10 16 | 6 | 61 63 |
2 | 26 20 | 7 | 70 |
3 | 36 31 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 16/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 4200 8010 5770 | 3131 2261 | 293 7263 | 6915 0685 0115 | 9816 2726 9506 6136 | 4407 | 49 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K2 |
100N | 71 |
200N | 453 |
400N | 1629 3201 1180 |
1TR | 7472 |
3TR | 22091 95323 31299 70633 56265 25743 79913 |
10TR | 88763 95441 |
15TR | 57968 |
30TR | 73227 |
2Tỷ | 876626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/03/22
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 68 63 65 |
2 | 26 27 23 29 | 7 | 72 71 |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 41 43 | 9 | 91 99 |
Sóc Trăng - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 71 3201 2091 5441 | 7472 | 453 5323 0633 5743 9913 8763 | 6265 | 6626 | 3227 | 7968 | 1629 1299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|